Tổng hợp các thuật ngữ trong marketing

Marketing là một lĩnh vực rộng lớn và phức tạp, đòi hỏi người làm việc phải nắm rõ các thuật ngữ và khái niệm cơ bản. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tổng hợp các thuật ngữ quan trọng và phổ biến nhất trong lĩnh vực marketing, giúp bạn hiểu rõ hơn về ngành nghề này và áp dụng chúng vào công việc của mình.

Điểm chính:

  • Tổng hợp các thuật ngữ cơ bản trong marketing
  • Hiểu rõ khái niệm chung về marketing và vai trò quan trọng của nó trong kinh doanh
  • Nghiên cứu thị trường và tầm quan trọng của việc đưa ra quyết định kinh doanh dựa trên thông tin thu thập được
  • Xác định khách hàng mục tiêu và tạo ra các chiến lược tiếp thị hiệu quả
  • Các thuật ngữ cơ bản trong quảng cáo và tiếp thị truyền thông xã hội

Marketing

Marketing là một khái niệm quan trọng trong kinh doanh. Nó liên quan đến việc nghiên cứu và phân tích thị trường để đưa ra các chiến lược quảng cáo và tiếp thị. Marketing là cách để các doanh nghiệp tiếp cận và thu hút người tiêu dùng thông qua sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.

Các thuật ngữ liên quan đến marketing:

  • Tiếp thị: marketing
  • Nghiên cứu thị trườngmarketing research
  • Khách hàng mục tiêutarget audience
  • Chiến lược tiếp thịmarketing strategy
  • Quảng cáoadvertising
  • Tối ưu hóa công cụ tìm kiếmSEO (search engine optimization)
  • Tiếp thị truyền thông xã hộiSMM (social media marketing)
  • Email marketingemail marketing
  • Click-through rateCTR
  • Tỷ lệ chuyển đổiconversion rate
  • Return on InvestmentROI
  • Quản lý mối quan hệ khách hàngCRM (customer relationship management)
  • Chỉ số hiệu suất chínhKPI (key performance indicator)
  • Inbound marketinginbound marketing

Trước khi đi sâu vào những thuật ngữ cụ thể này, chúng ta hãy hiểu rõ hơn về ý nghĩa của marketing và tầm quan trọng của nó trong kinh doanh.

Nghiên cứu thị trường

Nghiên cứu thị trường là một quá trình quan trọng trong marketing để thu thập thông tin về khách hàng, sản phẩm và thị trường. Nó cho phép các doanh nghiệp đánh giá nhu cầu của khách hàng và các đối thủ cạnh tranh để đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả. Các phương pháp nghiên cứu thị trường bao gồm các cuộc khảo sát, phỏng vấn, quan sát và phân tích dữ liệu thống kê.

Phương pháp nghiên cứu thị trường

Các phương pháp nghiên cứu thị trường bao gồm:

  • Khảo sát: Là phương pháp sử dụng các câu hỏi đã được chuẩn bị trước để thu thập ý kiến và thông tin từ khách hàng.
  • Phỏng vấn: Là phương pháp tiếp cận trực tiếp với khách hàng để thu thập thông tin và hiểu thêm về các nhu cầu và ý kiến của họ.
  • Quan sát: Là phương pháp quan sát khách hàng và hành vi của họ để thu thập thông tin và hiểu rõ hơn về hành động của họ.
  • Phân tích dữ liệu thống kê: Là phương pháp sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để xác định xu hướng và phân tích thông tin.

Tại sao nghiên cứu thị trường quan trọng trong marketing?

Nghiên cứu thị trường cung cấp thông tin và dữ liệu quan trọng giúp các doanh nghiệp đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác và hiệu quả hơn. Nó giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng và tạo ra các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của họ. Nghiên cứu thị trường cũng giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về thị trường cạnh tranh và tạo ra các chiến lược tiếp thị phù hợp để cạnh tranh.

Khách hàng mục tiêu

Khách hàng mục tiêu là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực marketing. Đây là nhóm người mà một công ty hoặc tổ chức muốn tiếp cận và tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Việc xác định khách hàng mục tiêu là cực kỳ quan trọng để tạo ra các chiến lược tiếp thị hiệu quả.

Để xác định khách hàng mục tiêu, công ty hoặc tổ chức cần phân tích và hiểu rõ thị trường của mình. Thông tin như độ tuổi, giới tính, sở thích, thu nhập và nhu cầu của khách hàng sẽ giúp chúng ta tìm ra đúng nhóm khách hàng mục tiêu.

Ví dụ về khách hàng mục tiêu

Loại sản phẩm Khách hàng mục tiêu
Chăm sóc da Nữ, từ 25-40 tuổi, thu nhập trung bình trở lên, quan tâm đến làn da và sức khỏe
Điện thoại di động Nam và nữ, từ 18-35 tuổi, đang tìm kiếm thiết bị di động đầy đủ tính năng với giá cả hợp lý

Dựa trên thông tin này, chúng ta có thể tạo ra chiến lược tiếp thị phù hợp để tiếp cận đúng khách hàng mục tiêu. Ví dụ, công ty chăm sóc da có thể tạo ra nội dung và sản phẩm dành riêng cho nhóm khách hàng này, và quảng cáo trên các kênh truyền thông mà nhóm khách hàng này thường sử dụng.

Trong một thị trường cạnh tranh, việc xác định khách hàng mục tiêu và tạo ra chiến lược tiếp thị hiệu quả sẽ giúp các công ty và tổ chức nổi bật hơn và tăng doanh số bán hàng.

Chiến lược tiếp thị

Chiến lược tiếp thị là kế hoạch toàn diện để định hình và đạt được mục tiêu tiếp thị của một công ty hoặc tổ chức. Để xây dựng một chiến lược tiếp thị hiệu quả, bạn cần:

  1. Xác định mục tiêu tiếp thị: Đây là mục tiêu cụ thể mà bạn muốn đạt được thông qua chiến dịch tiếp thị của mình. Một số ví dụ về mục tiêu tiếp thị bao gồm tăng doanh số, tăng nhận thức thương hiệu, thu hút khách hàng mới, v.v.
  2. Tiếp cận khách hàng mục tiêu: Để đạt được mục tiêu của mình, bạn cần phải xác định khách hàng mục tiêu của mình và tìm ra cách để tiếp cận họ. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng các kênh truyền thông xã hội, email marketing, quảng cáo trực tuyến, và hơn thế nữa.
  3. Lựa chọn các kênh tiếp thị: Sau khi xác định khách hàng mục tiêu của mình, bạn cần phải chọn các kênh tiếp thị phù hợp để tiếp cận họ. Ví dụ như sử dụng quảng cáo trên các trang web, quảng cáo trực tuyến, hoặc email marketing.
  4. Phân phối nguồn lực tiếp thị một cách hiệu quả: Cuối cùng, bạn cần phải phân phối nguồn lực của mình một cách thuận tiện và hiệu quả nhất. Điều này có thể bao gồm phân bổ ngân sách tiếp thị một cách hợp lý và sử dụng các công cụ và tài nguyên tiếp thị để tối đa hóa hiệu quả của chiến dịch tiếp thị.

Những yếu tố này cùng với các hoạt động khác giúp xây dựng một chiến lược tiếp thị thành công. Nhưng để đảm bảo rằng chiến dịch tiếp thị của bạn đang hoạt động tốt, bạn cần liên tục theo dõi và đánh giá hiệu quả của nó. Như vậy, bạn có thể tinh chỉnh và cải tiến chiến lược tiếp thị của mình để đáp ứng được các yêu cầu tiếp thị cụ thể của mục tiêu của mình.

Quảng cáo

Quảng cáo là một hình thức truyền thông thanh toán để quảng bá và quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó bao gồm việc sử dụng các phương tiện như quảng cáo trên truyền hình, báo chí, radio, và trang web.

Trong thời đại số ngày nay, quảng cáo trực tuyến đang ngày càng trở nên phổ biến hơn. Việc quảng cáo trực tuyến cũng bao gồm các kênh khác nhau như quảng cáo trên mạng xã hội, trang web, và email marketing. Tuy nhiên, quảng cáo truyền thống vẫn là một phương tiện quan trọng để tiếp cận các khách hàng tiềm năng.

Việc lựa chọn hình thức quảng cáo phù hợp và kênh phân phối phù hợp là rất quan trọng. Quảng cáo phải nêu lên những đặc điểm nổi bật và lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ một cách rõ ràng, hấp dẫn và thuyết phục. Để hiệu quả hơn, quảng cáo cần phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu.

Các công cụ đo lường hiệu quả của quảng cáo, như tỷ lệ click-through (CTR), giúp các nhà tiếp thị đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo của mình. Bằng cách theo dõi và phân tích các chỉ số này, nhà tiếp thị có thể điều chỉnh chiến lược tiếp thị của mình và tối ưu hóa hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.

SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)

SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là một trong những khái niệm quan trọng nhất trong lĩnh vực marketing. Đây là quá trình tối ưu hóa một trang web hoặc nội dung để tăng cường khả năng xuất hiện trên các công cụ tìm kiếm như Google. Mục tiêu của SEO là tăng lượng truy cập hữu ích và tổn thất trên trang web.

Việc hiểu và áp dụng SEO đúng cách rất quan trọng để có thể xây dựng được một chiến lược tiếp thị hiệu quả. Dưới đây là một số chiến lược SEO cơ bản:

  1. Sử dụng từ khóa: Chọn các từ khóa phù hợp và sử dụng chúng một cách tự nhiên trên trang web của bạn. Điều này giúp cho trang web của bạn hiển thị được trên các trang tìm kiếm cho các từ khóa đó.
  2. Tối ưu hóa nội dung: Tạo nội dung chất lượng và độc đáo để thu hút được sự quan tâm của người dùng và công cụ tìm kiếm.
  3. Xây dựng liên kết: Xây dựng liên kết đến trang web của bạn để tăng độ tin cậy và uy tín của trang web đó. Tuy nhiên, hãy đảm bảo các liên kết đấy đến từ các trang web chất lượng và liên quan để tránh bị phạt bởi Google.

Ngoài ra, việc theo dõi và đánh giá hiệu quả của chiến dịch SEO cũng rất quan trọng. Bằng cách sử dụng các công cụ đo lường như Google Analytics, bạn có thể đo lường lượng truy cập, thời gian ở lại trên trang web và tỷ lệ thoát khỏi trang web để đưa ra các cải thiện phù hợp.

SMM (Tiếp thị truyền thông xã hội)

SMM là việc sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook, Instagram, và Twitter để tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ. Đây là một phương thức tiếp thị hiệu quả để tạo ra lưu lượng truy cập và tạo lòng trung thành từ khách hàng.

Khi thực hiện SMM, việc tạo nội dung hấp dẫn và tương tác với khách hàng là rất quan trọng. Bạn nên đăng tải nội dung thường xuyên và sử dụng các tùy chọn quảng cáo trả tiền để tăng tầm nhìn của bài đăng.

Ngoài ra, bạn cũng nên đo lường hiệu quả của chiến dịch SMM bằng việc sử dụng các số liệu như số lượt tương tác với bài đăng, số lượt đăng ký mới hoặc số lượt truy cập trang web từ các bài đăng trên mạng xã hội.

SMM là một phần không thể thiếu trong chiến lược tiếp thị của hầu hết các doanh nghiệp ngày nay. Điều quan trọng là hiểu rõ khách hàng của bạn đang sử dụng nền tảng truyền thông xã hội nào để tối ưu hóa chiến dịch của bạn.

Email Marketing

Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, email marketing là một phương pháp tiếp thị hiệu quả để tạo ra lưu lượng truy cập và tạo lòng trung thành từ khách hàng. Với email marketing, các doanh nghiệp có thể gửi email quảng cáo hoặc thông tin đến một danh sách khách hàng hiện có hoặc tiềm năng.

Để thành công trong email marketing, các doanh nghiệp cần có một chiến lược định hướng rõ ràng và hấp dẫn. Những email tiếp thị thành công thường có mục tiêu rõ ràng, nội dung hấp dẫn, và được gửi đến những người đăng ký tự nguyện.

Chính sách quyền riêng tư

Một chính sách quyền riêng tư được thiết lập rõ ràng và minh bạch là quan trọng trong email marketing. Khách hàng cần biết rằng thông tin cá nhân của họ sẽ được bảo mật và chỉ được sử dụng cho mục đích tiếp thị. Bằng cách cung cấp một tùy chọn hủy đăng ký đơn giản và dễ sử dụng, khách hàng sẽ cảm thấy yên tâm hơn khi đăng ký email từ doanh nghiệp của bạn.

Tiêu đề email và nội dung

Tiêu đề email là yếu tố quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của khách hàng. Nó phải ngắn gọn, hấp dẫn và thể hiện rõ mục đích của email. Nội dung email nên có giá trị cho khách hàng, và nói về những sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.

Tần suất và thời gian gửi

Tần suất gửi email là rất quan trọng. Gửi email quá thường xuyên sẽ dẫn đến một lượng đáng kể người hủy đăng ký, trong khi gửi email quá hiếm sẽ làm giảm tính hiệu quả của chiến dịch tiếp thị. Thời gian gửi email cũng là yếu tố quan trọng – các doanh nghiệp nên sử dụng dữ liệu khách hàng để xác định khi nào khách hàng có thể phản hồi tích cực nhất.

CTR (Click-through Rate)

CTR hay tỷ lệ nhấp chuột là một chỉ số quan trọng trong tiếp thị trực tuyến. Nó đo lường tỷ lệ giữa số lượt nhấp chuột trên một quảng cáo hoặc liên kết và số lần hiển thị của nó trên một trang web hoặc trang kết quả tìm kiếm.

Vì vậy, nếu một quảng cáo được hiển thị 100 lần và có 10 lượt nhấp chuột, thì CTR của quảng cáo đó là 10%. Tỷ lệ CTR cao sẽ cho thấy một chiến dịch quảng cáo hoặc nội dung tiếp thị đang thu hút được sự chú ý của khách hàng và đạt được kết quả tốt hơn.

Ví dụ:

Kênh quảng cáo Số lần hiển thị Số lần nhấp chuột Tỷ lệ CTR
Google Ads 500 50 10%
Facebook Ads 1000 20 2%
Instagram Ads 800 64 8%

Như ví dụ trên, chúng ta có thể thấy rằng Google Ads và Instagram Ads đạt được tỷ lệ CTR cao hơn Facebook Ads, cho thấy rằng các quảng cáo trên Google và Instagram có khả năng thu hút khách hàng hơn.

Để tăng CTR, các nhà tiếp thị trực tuyến có thể sử dụng các kỹ thuật như tối ưu hóa tiêu đề và mô tả quảng cáo, tạo ra nội dung hấp dẫn và liên kết đến trang đích chính xác.

Tỷ Lệ Chuyển Đổi

Tỷ lệ chuyển đổi là một trong những chỉ số quan trọng nhất trong tiếp thị trực tuyến. Nó đo lường tỷ lệ giữa số lượng người truy cập trang web và số lượng người thực hiện hành động mong muốn, như mua sản phẩm hoặc đăng ký dịch vụ. Tỷ lệ chuyển đổi được tính bằng cách chia số lần chuyển đổi cho số lần truy cập và nhân với 100%. Ví dụ, nếu trang web của bạn có 100 lượt truy cập và có 10 người mua sản phẩm, tỷ lệ chuyển đổi của bạn sẽ là 10%.

Tỷ lệ chuyển đổi có thể được cải thiện bằng cách tối ưu hóa trang web, tăng cường nội dung, cải thiện trải nghiệm người dùng và sử dụng các chiến lược tiếp thị hiệu quả. Nó có thể được đo đạt và theo dõi bằng các công cụ phân tích web như Google Analytics.

Tỷ Lệ Chuyển Đổi cao hơn thị trường

Nhiều doanh nghiệp lớn và nhỏ đang cạnh tranh nhau để có được tỷ lệ chuyển đổi cao nhất trong thị trường. Theo một nghiên cứu gần đây, tỷ lệ chuyển đổi trung bình trên trang web là khoảng 2,35%. Tuy nhiên, một số doanh nghiệp đã đạt được tỷ lệ chuyển đổi cao hơn 10% nhờ sử dụng các chiến lược tiếp thị sáng tạo và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.

Ngành nghề Tỷ lệ chuyển đổi trung bình
Bán lẻ trực tuyến 1,83%
Du lịch 2,4%
Tài chính 5,01%

Theo bảng trên, ngành tài chính có tỷ lệ chuyển đổi cao nhất, trong khi ngành bán lẻ trực tuyến có tỷ lệ chuyển đổi thấp nhất. Tuy nhiên, đây chỉ là số liệu trung bình và các doanh nghiệp cần phải tìm hiểu cụ thể về khách hàng và thị trường của mình để có được tỷ lệ chuyển đổi tốt nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của chiến dịch tiếp thị. Nếu bạn muốn tăng doanh số bán hàng, hãy tìm cách cải thiện tỷ lệ chuyển đổi của trang web của mình.

ROI (Return on Investment)

Trong lĩnh vực marketing, ROI (Return on Investment) là chỉ số được sử dụng để đo lường lợi nhuận thu được từ một đầu tư so với số tiền đã đầu tư. Đây là một phương pháp tiếp cận tiếp thị dựa trên kết quả, hướng tới mục tiêu mang lại lợi nhuận cao nhất cho doanh nghiệp.

Chẳng hạn, nếu một doanh nghiệp đầu tư 100 triệu đồng vào một chiến dịch quảng cáo và thu về 150 triệu đồng doanh thu, thì ROI của chiến dịch này là 50%.

Lợi nhuận Chi phí ROI
Chiến dịch A 200 triệu đồng 50 triệu đồng 300%
Chiến dịch B 150 triệu đồng 80 triệu đồng 87.5%
Chiến dịch C 100 triệu đồng 120 triệu đồng -16.7%

Khi quyết định đầu tư vào một chiến dịch tiếp thị nào đó, việc đánh giá ROI là rất quan trọng. Điều này giúp cho doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định kinh doanh có căn cứ và hiệu quả nhất. Do đó, các nhà tiếp thị luôn cần cân nhắc, tính toán và giám sát ROI của từng chiến dịch một cách cẩn thận.

CRM (Quản lý mối quan hệ khách hàng)

Trong lĩnh vực marketing, quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM) được sử dụng để quản lý và tương tác với khách hàng một cách hiệu quả. Quản lý mối quan hệ khách hàng giúp doanh nghiệp tạo ra một hệ thống thông tin về khách hàng, từ đó nâng cao khả năng tương tác với khách hàng, cải thiện trải nghiệm của họ và tăng doanh số bán hàng.

Xây dựng hệ thống CRM

Một hệ thống CRM cơ bản gồm các thành phần sau:

Thành phần Mô tả
Hồ sơ khách hàng Lưu trữ thông tin về khách hàng, bao gồm thông tin cá nhân, lịch sử mua hàng và tương tác với khách hàng.
Quản lý tương tác Theo dõi các tương tác của khách hàng với doanh nghiệp, bao gồm cuộc gọi điện thoại, tin nhắn và email. Điều này giúp xác định các điểm liên hệ để phục vụ khách hàng tốt hơn.
Quản lý trường hợp Theo dõi các yêu cầu hỗ trợ của khách hàng và đảm bảo chúng được giải quyết một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Tích hợp với các công cụ khác Kết nối với các công cụ khác như email marketing và hỗ trợ trực tuyến để tối ưu hóa hiệu quả của chiến lược CRM.

Lợi ích của CRM

Một hệ thống CRM hiệu quả đem lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm:

  • Nâng cao khả năng tương tác với khách hàng
  • Tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn
  • Tăng doanh số bán hàng và tạo lòng trung thành từ khách hàng
  • Nâng cao khả năng dự báo và lên kế hoạch kinh doanh

Trong tổ chức, CRM giúp các bộ phận khác nhau như bộ phận kinh doanh, bộ phận hỗ trợ khách hàng, và bộ phận tiếp thị làm việc hiệu quả hơn để đưa ra các quyết định thông minh.

Với việc cải thiện tương tác với khách hàng và tăng doanh số bán hàng, CRM là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển và thành công trong lĩnh vực marketing.

KPI (Chỉ số hiệu suất chính)

Trong lĩnh vực marketing, KPI (chỉ số hiệu suất chính) là một công cụ quan trọng để đo lường và theo dõi hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị. Chúng tập trung vào các mục tiêu kinh doanh và trách nhiệm của các bộ phận trong tổ chức. Bằng cách theo dõi KPI, các doanh nghiệp có thể đánh giá được mức độ đóng góp của từng bộ phận trong tổ chức và tối ưu hóa hoạt động của mình.

Các loại KPI trong marketing

Có nhiều loại KPI được sử dụng trong marketing, bao gồm:

  • Tỷ lệ chuyển đổi: Tỉ lệ giữa số lượt chuyển đổi (thực hiện một hành động mong muốn) và số lượt truy cập trên một trang web hoặc một chiến dịch tiếp thị.
  • Tỷ lệ khách hàng trung thành: Tỉ lệ khách hàng tiếp tục sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Tỷ lệ đóng góp của khách hàng: Tỉ lệ khách hàng đóng góp vào doanh số bán hàng chung của doanh nghiệp.
  • Tổng doanh thu: Tổng số tiền thu được từ các sản phẩm hoặc dịch vụ bán ra trong một khoảng thời gian nhất định.

Việc lựa chọn các KPI phù hợp là rất quan trọng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch tiếp thị và đưa ra các phương án cải tiến.

Inbound Marketing

Trong lĩnh vực marketing, Inbound Marketing là một chiến lược tiếp thị được sử dụng để thu hút khách hàng và giữ chân họ với thương hiệu của bạn. Thay vì tiếp cận người tiêu dùng bằng cách đưa ra các thông tin trực tiếp về sản phẩm hoặc dịch vụ, Inbound Marketing tạo ra các nội dung hữu ích và giá trị để tăng cường sự quan tâm của khách hàng.

Với Inbound Marketing, không có sự can thiệp trực tiếp vào khách hàng. Thay vào đó, nó tập trung vào việc tạo lưu lượng truy cập đến website và các kênh truyền thông xã hội của bạn thông qua việc cung cấp các nội dung chất lượng và hữu ích cho khách hàng. Khi khách hàng đang tìm kiếm thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn, họ sẽ tìm thấy nội dung của bạn thông qua công cụ tìm kiếm.

Ví dụ, bạn có thể tạo ra các bài viết chuyên sâu về các chủ đề liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Những nội dung này sẽ thu hút khách hàng tiềm năng và tạo ra lưu lượng truy cập đến website của bạn. Sau đó, bạn có thể chia sẻ nội dung của mình trên các kênh truyền thông xã hội như Facebook, Twitter và LinkedIn để tăng cường sự lan truyền của nó.

Trong Inbound Marketing, quan hệ với khách hàng là cực kỳ quan trọng. Bạn cần phải cung cấp giá trị cho khách hàng của mình thông qua nội dung chất lượng và tạo ra các trải nghiệm tích cực. Khi bạn làm điều đó, khách hàng sẽ tìm đến thương hiệu của bạn và trở thành những khách hàng thân thiết.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về một số thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực marketing như tổng hợp các thuật ngữ, marketing, nghiên cứu thị trường, khách hàng mục tiêu, chiến lược tiếp thị, quảng cáo, SEO, SMM, email marketing, CTR, tỷ lệ chuyển đổi, ROI, CRM, KPI và inbound marketing.

Những kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về marketing và áp dụng chúng vào công việc của mình. Từ việc nghiên cứu thị trường đến chiến lược tiếp thị hiệu quả, tất cả đều rất cần thiết trong việc xây dựng và phát triển thương hiệu của bạn.

Với những kiến thức này, hy vọng bạn sẽ trở thành một nhà tiếp thị thông minh và hiệu quả. Chúc bạn thành công trong công việc của mình!

FAQ

Tổng hợp các thuật ngữ trong marketing

Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá và tìm hiểu về những thuật ngữ quan trọng và phổ biến trong lĩnh vực marketing.

Marketing

Trước khi đi sâu vào các thuật ngữ cụ thể, hãy hiểu rõ khái niệm chung về marketing và vai trò quan trọng của nó trong kinh doanh.

Nghiên cứu thị trường

Nghiên cứu thị trường là quá trình thu thập, phân tích và đánh giá thông tin về khách hàng, sản phẩm và thị trường để có thể đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả.

Khách hàng mục tiêu

Khách hàng mục tiêu là nhóm người mà một công ty hoặc tổ chức muốn tiếp cận và tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Việc xác định khách hàng mục tiêu quan trọng để tạo ra các chiến lược tiếp thị hiệu quả.

Chiến lược tiếp thị

Chiến lược tiếp thị là kế hoạch toàn diện để định hình và đạt được mục tiêu tiếp thị của một công ty hoặc tổ chức. Nó bao gồm việc xác định mục tiêu, lựa chọn kênh tiếp thị, và phân phối nguồn lực tiếp thị một cách hiệu quả.

Quảng cáo

Quảng cáo là một hình thức truyền thông thanh toán để quảng bá và quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó bao gồm việc sử dụng các phương tiện như quảng cáo trên truyền hình, báo chí, radio, và trang web.

SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)

SEO là quá trình tối ưu hóa một trang web hoặc nội dung để tăng cường khả năng xuất hiện trên các công cụ tìm kiếm như Google. Mục tiêu của SEO là tăng lượng truy cập hữu ích và tổn thất trên trang web.

SMM (Tiếp thị truyền thông xã hội)

SMM là việc sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook, Instagram, và Twitter để tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó bao gồm việc tạo nội dung hấp dẫn, tương tác với khách hàng và quảng bá thương hiệu trên các mạng xã hội.

Email marketing

Email marketing là việc gửi email quảng cáo hoặc thông tin đến một danh sách khách hàng hiện có hoặc tiềm năng. Nó là một phương pháp tiếp thị hiệu quả để tạo ra lưu lượng truy cập và tạo lòng trung thành từ khách hàng.

CTR (Click-through Rate)

Click-through rate là tỷ lệ giữa số lần một quảng cáo hoặc liên kết được nhấp và số lần hiển thị của nó. Nó được sử dụng để đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo trực tuyến.

Tỷ lệ chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi là tỷ lệ giữa số lượt chuyển đổi (thực hiện một hành động mong muốn) và số lượt truy cập trên một trang web hoặc một chiến dịch tiếp thị. Nó là một phép đo quan trọng để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch tiếp thị.

ROI (Return on Investment)

ROI là lợi nhuận thu được từ một đầu tư so với số tiền đã đầu tư. Trong marketing, ROI được sử dụng để đo lường hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị và quyết định về phân phối nguồn lực.

CRM (Quản lý mối quan hệ khách hàng)

CRM là việc quản lý các thông tin về khách hàng và tương tác với họ để tạo mối quan hệ tốt và tăng cường doanh số bán hàng. Nó bao gồm việc sử dụng các công nghệ và quy trình để quản lý thông tin khách hàng.

KPI (Chỉ số hiệu suất chính)

KPI là các chỉ số được sử dụng để đo lường và theo dõi hiệu suất của một công ty hoặc tổ chức. Chúng tập trung vào các mục tiêu kinh doanh và trách nhiệm của các bộ phận trong tổ chức.

Inbound marketing

Inbound marketing là việc thu hút khách hàng thông qua việc cung cấp nội dung hữu ích và giải quyết các vấn đề mà khách hàng đang gặp phải. Nó tập trung vào việc tạo dựng mối quan hệ và thu hút khách hàng tự nguyện.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tổng hợp và tìm hiểu về một số thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực marketing. Hi vọng rằng những kiến thức này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về marketing và áp dụng chúng vào công việc của mình.

Bạn có thể tìm hiểu các thuật ngữ khác

  1. Sản phẩm (Product): Sản phẩm hoặc dịch vụ mà một công ty cung cấp cho khách hàng.
  2. Thị trường (Market): Tập hợp các khách hàng tiềm năng có nhu cầu và khả năng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
  3. Mục tiêu tiếp thị (Marketing objective): Mục tiêu cụ thể mà bạn muốn đạt được thông qua chiến dịch tiếp thị.
  4. Phân đoạn thị trường (Market segmentation): Quá trình chia thị trường thành các phân đoạn nhỏ hơn để tập trung tiếp cận khách hàng tiềm năng cụ thể.
  5. Tiếp thị kỹ thuật số (Digital marketing): Sử dụng các nền tảng trực tuyến như trang web, mạng xã hội và email để tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ.
  6. Tiếp thị nội dung (Content marketing): Tạo và chia sẻ nội dung giá trị với mục đích thu hút và gắn kết với khách hàng.
  7. Quảng cáo (Advertising): Sử dụng các phương tiện truyền thông để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
  8. Chiến dịch quảng cáo (Advertising campaign): Chuỗi các quảng cáo và hoạt động tiếp thị để đạt được mục tiêu cụ thể.
  9. Tương tác xã hội (Social interaction): Tham gia và tương tác trên các nền tảng mạng xã hội để tạo và duy trì mối quan hệ với khách hàng.
  10. SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa trang web và nội dung để cải thiện sự xuất hiện của bạn trong kết quả tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm như Google.
  11. PPC (Pay-Per-Click): Một hình thức quảng cáo trực tuyến mà bạn trả tiền cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn.
  12. Làm thương hiệu (Branding): Xây dựng danh tiếng và nhận thức về thương hiệu của bạn trong tâm trí của khách hàng.
  13. Sự phân phối (Distribution): Quyết định cách sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn được đưa đến khách hàng cuối cùng.
  14. Phân tích thị trường (Market analysis): Nghiên cứu để hiểu về nhu cầu, thị trường và đối thủ.
  15. Chiến lược tiếp thị (Marketing strategy): Kế hoạch chi tiết để đạt được mục tiêu tiếp thị của bạn.
  16. Khách hàng tiềm năng (Prospective customer): Người dự kiến có quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
  17. Tiếp thị truyền thống (Traditional marketing): Sử dụng các phương tiện truyền thống như truyền hình, radio và in ấn để tiếp thị sản phẩm.
  18. Kế hoạch tiếp thị (Marketing plan): Tài liệu chi tiết mô tả kế hoạch tiếp thị và các hoạt động cụ thể.
  19. ROI (Return on Investment): Sự so sánh giữa lợi nhuận bạn đạt được và số tiền bạn đã đầu tư vào chiến dịch tiếp thị.
  20. Phân phối kênh (Channel distribution): Cách sản phẩm của bạn được phân phối từ nhà sản xuất đến khách hàng cuối cùng.
  21. Kế hoạch tiếp thị năm (Annual marketing plan): Tài liệu mô tả kế hoạch tiếp thị cho một năm tới.
  22. Tạo lập giá trị (Value creation): Tạo ra giá trị cho khách hàng thông qua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
  23. Phân phối trực tiếp (Direct distribution): Sản phẩm được bán trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng mà không thông qua trung gian.
  24. Phân phối gián tiếp (Indirect distribution): Sản phẩm được phân phối thông qua các kênh trung gian như cửa hàng bán lẻ.
  25. Quy trình chăm sóc khách hàng (Customer care process): Chuỗi các hoạt động để duy trì và phát triển mối quan hệ với khách hàng hiện tại.
  26. Thương hiệu cá nhân (Personal branding): Xây dựng danh tiếng cá nhân của một cá nhân làm việc trong lĩnh vực marketing.
  27. Tình trạng cung cấp (Supply status): Sự cân bằng giữa cung cấp và cầu cố định cho một sản phẩm hoặc dịch vụ.
  28. Chia sẻ từ người dùng (User sharing): Tương tác của người dùng với nội dung hoặc sản phẩm của bạn trên mạng xã hội.
  29. Lựa chọn mô hình kinh doanh (Business model selection): Quyết định về cách bạn sẽ kiếm tiền từ sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
  30. Phân loại đối tượng (Target classification): Xác định nhóm khách hàng tiềm năng dự kiến sẽ quan tâm đến sản phẩm của bạn.
  31. Sự khác biệt cạnh tranh (Competitive differentiation): Các yếu tố làm cho sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn nổi bật trong thị trường.
  32. Quản lý thương hiệu (Brand management): Công việc duy trì và bảo vệ danh tiếng của thương hiệu của bạn.
  33. Chiến dịch email marketing (Email marketing campaign): Gửi email chứa thông tin tiếp thị đến danh sách khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng.
  34. Phân tích hành vi người dùng (User behavior analysis): Nghiên cứu và hiểu về cách người dùng tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
  35. Thử nghiệm A/B (A/B testing): So sánh hiệu suất của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố tiếp thị để xem phiên bản nào hiệu quả hơn.
  36. Kết quả cuối cùng (End result): Mục tiêu cuối cùng mà bạn muốn đạt được từ chiến dịch tiếp thị, thường là doanh số bán hàng hoặc lợi nhuận.
  37. Marketing quyền lợi xã hội (Social cause marketing): Chiến dịch tiếp thị có mục tiêu xã hội, như việc hỗ trợ các vấn đề môi trường hoặc xã hội.
  38. Sự lan truyền (Viral marketing): Tính năng trong marketing mà sản phẩm hoặc thông điệp của bạn được chia sẻ rộng rãi qua khách hàng hoặc đối tác.
  39. Khách hàng trung thành (Loyal customer): Người mua hàng thường xuyên và trung thành với thương hiệu của bạn.
  40. Marketing tương tác (Interactive marketing): Giao tiếp và tương tác với khách hàng qua các kênh trực tuyến và ngoại trời.
  41. Điểm tiếp thị (Marketing points): Các điểm sẽ cộng vào tiền thưởng tích luỹ đầu tiên.
  42. Marketing trải nghiệm (Experiential Marketing): Tạo ra trải nghiệm tích cực cho khách hàng thông qua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
  43. Quảng cáo trực quan (Visual Advertising): Sử dụng hình ảnh và thị giác để truyền tải thông điệp tiếp thị.
  44. Chăm sóc khách hàng (Customer Care): Cung cấp dịch vụ hỗ trợ và giải quyết vấn đề cho khách hàng sau khi mua hàng.
  45. Tiếp thị trên di động (Mobile Marketing): Sử dụng thiết bị di động như điện thoại thông minh để tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ.
  46. Marketing tương tác (Interactive Marketing): Giao tiếp và tương tác với khách hàng qua các kênh trực tuyến và ngoại trời.
  47. Mục tiêu thị trường (Target Market): Những đối tượng hoặc phân đoạn cụ thể mà bạn muốn tiếp cận trong chiến dịch tiếp thị.
  48. Máy chấm công marketing (Marketing Automation): Một hệ thống giúp theo dõi và đánh giá hiệu suất các chiến dịch tiếp thị.
  49. Tiếp thị hình ảnh (Image Marketing): Sử dụng hình ảnh và thẩm mỹ để tạo ấn tượng về thương hiệu.
  50. Tiếp thị tương tự (Similar Marketing): Sử dụng dữ liệu và phân tích để tìm ra các khách hàng tương tự với những người đã mua hàng.
  51. Tầm nhìn thương hiệu (Brand Vision): Tuyên bố dài hạn về mục tiêu và giá trị cốt lõi của thương hiệu của bạn.
  52. Phân loại người tiêu dùng (Consumer Segmentation): Chia thị trường thành các phân đoạn dựa trên thông tin demografic, hành vi hoặc sở thích.
  53. Lối tiếp cận độc quyền (Exclusive Approach): Sử dụng cách tiếp cận độc quyền để tạo sự quan tâm từ khách hàng.
  54. Nền tảng thương hiệu (Brand Foundation): Các yếu tố cốt lõi và giá trị của thương hiệu của bạn.
  55. Phân phối đa kênh (Multi-Channel Distribution): Sử dụng nhiều kênh để tiếp cận khách hàng, bao gồm cả trực tiếp và trực tuyến.
  56. Thấu hiểu khách hàng (Customer Understanding): Nghiên cứu và phân tích để hiểu rõ nhu cầu, muốn và hành vi của khách hàng.
  57. Marketing đa cấp (Multi-Level Marketing): Hình thức tiếp thị trong đó bạn thưởng hoa hồng cho người bán hàng và tạo mạng lưới phân phối.
  58. Tài trợ thương hiệu (Brand Sponsorship): Hỗ trợ tài chính hoặc tài trợ từ một thương hiệu cho các sự kiện hoặc hoạt động tiếp thị.
  59. Kế hoạch truyền thông (Communication Plan): Chi tiết kế hoạch về cách bạn sẽ truyền đạt thông điệp tiếp thị của bạn đến khách hàng.
  60. Tiếp thị nội dung kỹ thuật số (Digital Content Marketing): Tạo và chia sẻ nội dung trực tuyến để thu hút và gắn kết với khách hàng.
  61. Tập đoàn tượng trưng (Symbolic Corporation): Tạo biểu tượng hoặc biểu trưng đại diện cho thương hiệu của bạn.
  62. Phân tích thị trường (Market Analysis): Sử dụng dữ liệu và thông tin để hiểu thị trường và khách hàng của bạn.
  63. Quảng cáo tập trung trí tuệ nhân tạo (AI-Powered Advertising): Sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo để tạo và quản lý quảng cáo.
  64. Tiếp thị truyền thống (Traditional Marketing): Sử dụng các phương tiện truyền thống như truyền hình, radio và in ấn để tiếp thị sản phẩm.
  65. Tích hợp tiếp thị (Integrated Marketing): Kết hợp các chiến dịch tiếp thị trực tiếp và trực tuyến để tạo hiệu suất tốt hơn.
  66. Kế hoạch tiếp thị nội dung (Content Marketing Plan): Kế hoạch chi tiết cho việc tạo ra và phân phối nội dung tiếp thị, bao gồm nội dung blog, video, bài viết, vv.
  67. Mạng lưới tiếp thị (Marketing Network): Sử dụng mạng lưới đối tác hoặc liên kết để giúp tiếp thị và bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
  68. Bảo mật dữ liệu khách hàng (Customer Data Security): Bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu của khách hàng khỏi việc truy cập trái phép.
  69. Tiếp thị dựa trên ngữ cảnh (Contextual Marketing): Điều chỉnh thông điệp tiếp thị dựa trên ngữ cảnh mà người tiêu dùng đang trải qua.
  70. Phân tích dữ liệu tiếp thị (Marketing Data Analysis): Sử dụng dữ liệu và phân tích để đo lường hiệu suất chiến dịch tiếp thị.
  71. Landing page: Trang web cụ thể được thiết kế để chuyển đổi người truy cập thành khách hàng hoặc leads.
  72. Kênh tiếp thị (Marketing Channels): Các phương tiện hoặc nền tảng được sử dụng để tiếp cận khách hàng, bao gồm email, truyền hình, mạng xã hội, vv.
  73. Tiếp thị quyền lợi cộng đồng (Community Benefits Marketing): Sử dụng hoạt động xã hội để tạo cộng đồng trực tuyến quanh thương hiệu của bạn.
  74. Phân loại địa lý (Geographic Segmentation): Phân tích dữ liệu vùng miền để hiểu cách khách hàng khác nhau ở các vị trí địa lý khác nhau.
  75. Tỉ lệ chuyển đổi (Conversion Rate): Tỷ lệ người truy cập trang web hoặc landing page thành khách hàng hoặc leads.
  76. Chiến dịch quảng cáo xã hội (Social Advertising Campaign): Sử dụng quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram để tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ.
  77. Thương hiệu cá nhân trực tuyến (Online Personal Brand): Xây dựng và quản lý danh tiếng cá nhân trực tuyến thông qua các nền tảng như LinkedIn hoặc blog cá nhân.
  78. Truyền hình trực tiếp (Live Streaming): Sử dụng video trực tiếp trên mạng xã hội để tương tác trực tiếp với khách hàng.
  79. Mối quan hệ đối tác (Partner Relationships): Hợp tác với các đối tác hoặc công ty khác để cùng tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ.
  80. Kế hoạch quảng cáo (Advertising Plan): Tài liệu mô tả kế hoạch và chiến lược quảng cáo để tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
  81. Tiếp thị trực tiếp (Direct marketing): là hình thức tiếp thị trực tiếp đến khách hàng tiềm năng.
  82. Tiếp thị truyền thống (Traditional marketing): là các hình thức tiếp thị truyền thống, chẳng hạn như quảng cáo trên truyền hình, radio, báo chí, v.v.
  83. Tiếp thị tiếp xúc (Touchpoint marketing): là việc tạo ra các điểm tiếp xúc với khách hàng ở mọi giai đoạn của hành trình khách hàng.
  84. Tiếp thị trải nghiệm (Experiential marketing): là việc tạo ra các trải nghiệm tích cực cho khách hàng để thu hút và giữ chân họ.
  85. Tiếp thị cảm xúc (Emotional marketing): là việc sử dụng cảm xúc để kết nối với khách hàng và thúc đẩy hành động.
  86. Tiếp thị thương mại điện tử (E-commerce marketing): là việc sử dụng các kênh và công cụ kỹ thuật số để tiếp thị và bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tuyến.
  87. Tiếp thị influencer (Influencer marketing): là việc sử dụng các người có ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
  88. Marketing mix (4P): là một mô hình kinh doanh cơ bản bao gồm bốn yếu tố: sản phẩm (product), giá (price), phân phối (place), và xúc tiến (promotion).
  89. Tiếp thị kỹ thuật số (Digital marketing): là quá trình sử dụng các kênh và công cụ kỹ thuật số để tiếp cận và tương tác với khách hàng.
  90. Định vị thương hiệu (Brand positioning): là việc định vị thương hiệu của bạn trong tâm trí của khách hàng.
  91. Nhận diện thương hiệu (Brand awareness): là mức độ mà khách hàng biết đến thương hiệu của bạn.
  92. Tạo nhu cầu (Demand generation): là quá trình tạo ra nhu cầu cho sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
  93. Quản lý hiệu suất doanh thu (Revenue Performance Management): là quá trình theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất doanh thu của bạn.
  94. Inbound marketing: là một chiến lược tiếp thị tập trung vào việc thu hút khách hàng đến với bạn thay vì tiếp cận họ.
  95. Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng (Lead nurturing): là quá trình cung cấp thông tin và hỗ trợ cho khách hàng tiềm năng để giúp họ chuyển đổi thành khách hàng.
  96. Tiếp thị truyền miệng (Word-of-mouth marketing): là hình thức tiếp thị diễn ra khi khách hàng giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn cho người khác.
  97. Tiếp thị nội dung (Content marketing): là quá trình tạo ra và phân phối nội dung có giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng tiềm năng.
    Tiếp thị xã hội (Social media marketing): là việc sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội để tiếp cận và tương tác với khách hàng.
  98. Hỗ trợ khách hàng (Customer support): là quá trình cung cấp hỗ trợ và giải quyết vấn đề cho khách hàng.
  99. Tiếp thị cá nhân hóa (Personalized marketing): là việc sử dụng dữ liệu khách hàng để tạo ra các trải nghiệm tiếp thị được cá nhân hóa.
  100. Tiếp thị dựa trên hành vi (Behavioral marketing): là việc sử dụng dữ liệu hành vi của khách hàng để tạo ra các thông điệp tiếp thị phù hợp.
  101. Tiếp thị dựa trên dữ liệu (Data-driven marketing): là việc sử dụng dữ liệu để đưa ra các quyết định tiếp thị.
  102. Hiểu được các thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về marketing và áp dụng các chiến lược tiếp thị hiệu quả hơn.
  103. Tiếp thị cảm xúc (Emotional marketing): là việc sử dụng cảm xúc để kết nối với khách hàng và thúc đẩy hành động. Ví dụ, một thương hiệu thời trang có thể sử dụng hình ảnh của một người mẫu đẹp để gợi lên cảm giác tự tin hoặc quyến rũ.
  104. Tiếp thị nội dung (Content marketing): là quá trình tạo ra và phân phối nội dung có giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng tiềm năng. Nội dung có thể ở nhiều định dạng khác nhau, chẳng hạn như blog, bài đăng trên mạng xã hội, video, hoặc ebook.
  105. Tiếp thị dựa trên dữ liệu (Data-driven marketing): là việc sử dụng dữ liệu để đưa ra các quyết định tiếp thị. Ví dụ, một thương hiệu có thể sử dụng dữ liệu về hành vi của khách hàng để xác định những khách hàng có nhiều khả năng mua sản phẩm của họ nhất.
  106. Tiếp thị dựa trên hành vi (Behavioral marketing): là việc sử dụng dữ liệu hành vi của khách hàng để tạo ra các thông điệp tiếp thị phù hợp. Ví dụ, một thương hiệu có thể gửi email khuyến mãi cho khách hàng đã truy cập trang web của họ trong thời gian gần đây.
  107. Tiếp thị trải nghiệm (Experiential marketing): là việc tạo ra các trải nghiệm tích cực cho khách hàng để thu hút và giữ chân họ. Ví dụ, một thương hiệu có thể tổ chức một sự kiện hoặc triển lãm để khách hàng có thể trải nghiệm sản phẩm của họ.
  108. Tiếp thị trực tiếp (Direct marketing): là hình thức tiếp thị trực tiếp đến khách hàng tiềm năng. Ví dụ, một thương hiệu có thể gửi email hoặc thư trực tiếp đến khách hàng tiềm năng.
  109. Tiếp thị truyền thống (Traditional marketing): là các hình thức tiếp thị truyền thống, chẳng hạn như quảng cáo trên truyền hình, radio, báo chí, v.v.
  110. Tiếp thị truyền miệng (Word-of-mouth marketing): là hình thức tiếp thị diễn ra khi khách hàng giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn cho người khác. Ví dụ, một khách hàng có thể giới thiệu một sản phẩm họ yêu thích cho bạn bè hoặc gia đình của họ.
  111. Tiếp thị B2B: Tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ cho doanh nghiệp.
  112. Tiếp thị B2C: Tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ cho người tiêu dùng.

DỊCH VỤ MARKETING

CRM trong quản lý và marketing lĩnh vực bất động sản

CRM là công cụ hỗ trợ đắc lực cho các doanh nghiệp bất động sản [...]

Dịch vụ setup quảng cáo Zalo bất động sản

Dịch vụ setup quảng cáo Zalo bất động sản giúp bạn tiếp cận khách hàng [...]

Dịch vụ setup quảng cáo Facebook Bất động sản

Dịch vụ setup quảng cáo Facebook Bất động sản giúp bạn tiếp cận khách hàng [...]

Dịch vụ chạy quảng cáo tìm kiếm khách hàng mua xe ô tô

Dịch vụ chạy quảng cáo tìm kiếm khách hàng mua xe ô tô giúp bạn [...]

Khóa học chạy quảng cáo Facebook Ads bất động sản Phan Hiếu Marketing Online

Khóa học chạy quảng cáo Facebook Ads bất động sản là khóa học giúp học [...]

Khóa học chạy quảng cáo Google Ads bất động sản Phan Hiếu Marketing Online

Khóa học chạy quảng cáo Google Ads bất động sản là khóa học giúp học [...]

Khóa học thiết kế, lập trình tạo virtual tour vr360

Khóa học thiết kế, lập trình virtual tour VR360 là khóa học giúp học viên [...]

Dịch vụ bay flycam dự án bất động sản

Dịch vụ bay flycam dự án bất động sản chuyên nghiệp nhất. Tạo thêm độ [...]

Các loại tài khoản Business Manager (BM) trên Facebook và giá bán

Các loại tài khoản Business Manager trên Facebook và giá bán tài khoản BM có [...]

Khám Phá Không Gian 360 Độ: Dịch Vụ Chụp Hình Chuyên Nghiệp Cho Google Maps

Dịch vụ chụp hình 360 độ của chúng tôi cung cấp cơ hội để doanh [...]

Dịch vụ SEO từ khóa dự án bất động sản

Với việc tối ưu hóa từ khóa, dự án của bạn sẽ được đưa lên [...]

Tối Ưu Hóa Kinh Doanh Nhà Kho Với Dịch Vụ Review Kho Cho Thuê

Để thu hút khách hàng và nâng cao tỷ lệ lấp đầy, dịch vụ Review [...]

Tôi có dịch vụ review, chụp hình cho nhà muốn bán, thuê

Dịch vụ độc đáo và chuyên nghiệp dành cho bạn - Dịch vụ Chụp Ảnh [...]

Dịch vụ Digital Marketing tổng thể

Dịch vụ Digital Marketing tổng thể (hay còn gọi là dịch vụ Digital Marketing toàn [...]

How to increase online visibility

To increase online visibility, you can employ various strategies and tactics to enhance your online [...]

Strategies to Boost Your Online Visibility Using Social Media

Boosting your online visibility using social media is crucial for reaching a wider audience and [...]

VR viết tắt của từ gì? ứng dụng của VR

VR viết tắt của từ "Virtual Reality", tức là "Thực tế ảo" trong tiếng Việt. [...]

Explore the 360-Degree Virtual Environment with a Guide to Panorama Online

Explore the 360-Degree Virtual Environment with a Guide to Panorama Online: Panoramic Photography, Virtual Tours, [...]

Mastering the Art of Nail and Spa Marketing: Strategies for Success

Marketing for a nail and spa business can help attract new customers and retain existing [...]

10 Proven Strategies to Boost Your Online Visibility and Reach a Wider Audience

Increasing online visibility is crucial for individuals and businesses alike, as it helps you reach [...]

Google Ads for Nail Salons: Boost Your Online Visibility and Attract More Customers

Google Ads is an online advertising platform provided by Google, where businesses can create and [...]

Unveiling the Dynamics of Needs, Wants, and Demand in Marketing

In marketing, understanding the concepts of "need," "want," and "demand" is crucial for developing effective [...]

Dịch vụ digital marketing tổng thể toàn diện cho doanh nghiệp của bạn

giải pháp marketing toàn diện cho doanh nghiệp của bạn? Bạn muốn tận dụng tối [...]

Để trở thành người làm digital marketing giỏi bạn cần phải tích phát triển nhiều kỹ năng

Để trở thành một chuyên viên digital marketing giỏi, bạn cần phát triển và kết [...]

Lập kế hoạch chi phí cho marketing cho các lĩnh vực

Lập kế hoạch chi phí cho marketing cho các lĩnh vực bằng cách tạo dựng [...]

Dịch vụ giải pháp marketing cho doanh nghiệp – Giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong kỷ nguyên số

Dịch vụ giải pháp marketing cho doanh nghiệp là dịch vụ cung cấp các chiến [...]

Dịch vụ quảng cáo Google – Giải pháp quảng cáo trực tuyến đơn giản và hiệu quả

Google Ads (tên cũ Google AdWords) là một dịch vụ quảng cáo của Google cho [...]

Dịch vụ tối ưu hóa website – Giải pháp giúp website của bạn nhanh hơn, an toàn hơn và hiệu quả hơn

Website là một trong những công cụ quan trọng nhất để kinh doanh trên internet. [...]

10 bước để tối ưu website (SEO) lên top google gia tăng khách hàng tiềm năng

Tối ưu hóa website (SEO) là quá trình cải thiện vị trí của trang web [...]

Cách lập kế hoạch marketing gồm 11 bước quan trọng

Cách lập kế hoạch marketing là một vấn đề quan trọng và phức tạp, đòi [...]

Gọi zalo
0937594628