Digital marketing tổng hợp
  1. Sản phẩm (Product): Sản phẩm hoặc dịch vụ mà một công ty cung cấp cho khách hàng.
  2. Thị trường (Market): Tập hợp các khách hàng tiềm năng có nhu cầu và khả năng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
  3. Mục tiêu tiếp thị (Marketing objective): Mục tiêu cụ thể mà bạn muốn đạt được thông qua chiến dịch tiếp thị.
  4. Phân đoạn thị trường (Market segmentation): Quá trình chia thị trường thành các phân đoạn nhỏ hơn để tập trung tiếp cận khách hàng tiềm năng cụ thể.
  5. Tiếp thị kỹ thuật số (Digital marketing): Sử dụng các nền tảng trực tuyến như trang web, mạng xã hội và email để tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ.
  6. Tiếp thị nội dung (Content marketing): Tạo và chia sẻ nội dung giá trị với mục đích thu hút và gắn kết với khách hàng.
  7. Quảng cáo (Advertising): Sử dụng các phương tiện truyền thông để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
  8. Chiến dịch quảng cáo (Advertising campaign): Chuỗi các quảng cáo và hoạt động tiếp thị để đạt được mục tiêu cụ thể.
  9. Tương tác xã hội (Social interaction): Tham gia và tương tác trên các nền tảng mạng xã hội để tạo và duy trì mối quan hệ với khách hàng.
  10. SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa trang web và nội dung để cải thiện sự xuất hiện của bạn trong kết quả tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm như Google.
  11. PPC (Pay-Per-Click): Một hình thức quảng cáo trực tuyến mà bạn trả tiền cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn.
  12. Làm thương hiệu (Branding): Xây dựng danh tiếng và nhận thức về thương hiệu của bạn trong tâm trí của khách hàng.
  13. Sự phân phối (Distribution): Quyết định cách sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn được đưa đến khách hàng cuối cùng.
  14. Phân tích thị trường (Market analysis): Nghiên cứu để hiểu về nhu cầu, thị trường và đối thủ.
  15. Chiến lược tiếp thị (Marketing strategy): Kế hoạch chi tiết để đạt được mục tiêu tiếp thị của bạn.
  16. Khách hàng tiềm năng (Prospective customer): Người dự kiến có quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
  17. Tiếp thị truyền thống (Traditional marketing): Sử dụng các phương tiện truyền thống như truyền hình, radio và in ấn để tiếp thị sản phẩm.
  18. Kế hoạch tiếp thị (Marketing plan): Tài liệu chi tiết mô tả kế hoạch tiếp thị và các hoạt động cụ thể.
  19. ROI (Return on Investment): Sự so sánh giữa lợi nhuận bạn đạt được và số tiền bạn đã đầu tư vào chiến dịch tiếp thị.
  20. Phân phối kênh (Channel distribution): Cách sản phẩm của bạn được phân phối từ nhà sản xuất đến khách hàng cuối cùng.
  21. Kế hoạch tiếp thị năm (Annual marketing plan): Tài liệu mô tả kế hoạch tiếp thị cho một năm tới.
  22. Tạo lập giá trị (Value creation): Tạo ra giá trị cho khách hàng thông qua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
  23. Phân phối trực tiếp (Direct distribution): Sản phẩm được bán trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng mà không thông qua trung gian.
  24. Phân phối gián tiếp (Indirect distribution): Sản phẩm được phân phối thông qua các kênh trung gian như cửa hàng bán lẻ.
  25. Quy trình chăm sóc khách hàng (Customer care process): Chuỗi các hoạt động để duy trì và phát triển mối quan hệ với khách hàng hiện tại.
  26. Thương hiệu cá nhân (Personal branding): Xây dựng danh tiếng cá nhân của một cá nhân làm việc trong lĩnh vực marketing.
  27. Tình trạng cung cấp (Supply status): Sự cân bằng giữa cung cấp và cầu cố định cho một sản phẩm hoặc dịch vụ.
  28. Chia sẻ từ người dùng (User sharing): Tương tác của người dùng với nội dung hoặc sản phẩm của bạn trên mạng xã hội.
  29. Lựa chọn mô hình kinh doanh (Business model selection): Quyết định về cách bạn sẽ kiếm tiền từ sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
  30. Phân loại đối tượng (Target classification): Xác định nhóm khách hàng tiềm năng dự kiến sẽ quan tâm đến sản phẩm của bạn.
  31. Sự khác biệt cạnh tranh (Competitive differentiation): Các yếu tố làm cho sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn nổi bật trong thị trường.
  32. Quản lý thương hiệu (Brand management): Công việc duy trì và bảo vệ danh tiếng của thương hiệu của bạn.
  33. Chiến dịch email marketing (Email marketing campaign): Gửi email chứa thông tin tiếp thị đến danh sách khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng.
  34. Phân tích hành vi người dùng (User behavior analysis): Nghiên cứu và hiểu về cách người dùng tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
  35. Thử nghiệm A/B (A/B testing): So sánh hiệu suất của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố tiếp thị để xem phiên bản nào hiệu quả hơn.
  36. Kết quả cuối cùng (End result): Mục tiêu cuối cùng mà bạn muốn đạt được từ chiến dịch tiếp thị, thường là doanh số bán hàng hoặc lợi nhuận.
  37. Marketing quyền lợi xã hội (Social cause marketing): Chiến dịch tiếp thị có mục tiêu xã hội, như việc hỗ trợ các vấn đề môi trường hoặc xã hội.
  38. Sự lan truyền (Viral marketing): Tính năng trong marketing mà sản phẩm hoặc thông điệp của bạn được chia sẻ rộng rãi qua khách hàng hoặc đối tác.
  39. Khách hàng trung thành (Loyal customer): Người mua hàng thường xuyên và trung thành với thương hiệu của bạn.
  40. Marketing tương tác (Interactive marketing): Giao tiếp và tương tác với khách hàng qua các kênh trực tuyến và ngoại trời.
  41. Điểm tiếp thị (Marketing points): Các điểm sẽ cộng vào tiền thưởng tích luỹ đầu tiên.
  42. Marketing trải nghiệm (Experiential Marketing): Tạo ra trải nghiệm tích cực cho khách hàng thông qua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
  43. Quảng cáo trực quan (Visual Advertising): Sử dụng hình ảnh và thị giác để truyền tải thông điệp tiếp thị.
  44. Chăm sóc khách hàng (Customer Care): Cung cấp dịch vụ hỗ trợ và giải quyết vấn đề cho khách hàng sau khi mua hàng.
  45. Tiếp thị trên di động (Mobile Marketing): Sử dụng thiết bị di động như điện thoại thông minh để tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ.
  46. Marketing tương tác (Interactive Marketing): Giao tiếp và tương tác với khách hàng qua các kênh trực tuyến và ngoại trời.
  47. Mục tiêu thị trường (Target Market): Những đối tượng hoặc phân đoạn cụ thể mà bạn muốn tiếp cận trong chiến dịch tiếp thị.
  48. Máy chấm công marketing (Marketing Automation): Một hệ thống giúp theo dõi và đánh giá hiệu suất các chiến dịch tiếp thị.
  49. Tiếp thị hình ảnh (Image Marketing): Sử dụng hình ảnh và thẩm mỹ để tạo ấn tượng về thương hiệu.
  50. Tiếp thị tương tự (Similar Marketing): Sử dụng dữ liệu và phân tích để tìm ra các khách hàng tương tự với những người đã mua hàng.
  51. Tầm nhìn thương hiệu (Brand Vision): Tuyên bố dài hạn về mục tiêu và giá trị cốt lõi của thương hiệu của bạn.
  52. Phân loại người tiêu dùng (Consumer Segmentation): Chia thị trường thành các phân đoạn dựa trên thông tin demografic, hành vi hoặc sở thích.
  53. Lối tiếp cận độc quyền (Exclusive Approach): Sử dụng cách tiếp cận độc quyền để tạo sự quan tâm từ khách hàng.
  54. Nền tảng thương hiệu (Brand Foundation): Các yếu tố cốt lõi và giá trị của thương hiệu của bạn.
  55. Phân phối đa kênh (Multi-Channel Distribution): Sử dụng nhiều kênh để tiếp cận khách hàng, bao gồm cả trực tiếp và trực tuyến.
  56. Thấu hiểu khách hàng (Customer Understanding): Nghiên cứu và phân tích để hiểu rõ nhu cầu, muốn và hành vi của khách hàng.
  57. Marketing đa cấp (Multi-Level Marketing): Hình thức tiếp thị trong đó bạn thưởng hoa hồng cho người bán hàng và tạo mạng lưới phân phối.
  58. Tài trợ thương hiệu (Brand Sponsorship): Hỗ trợ tài chính hoặc tài trợ từ một thương hiệu cho các sự kiện hoặc hoạt động tiếp thị.
  59. Kế hoạch truyền thông (Communication Plan): Chi tiết kế hoạch về cách bạn sẽ truyền đạt thông điệp tiếp thị của bạn đến khách hàng.
  60. Tiếp thị nội dung kỹ thuật số (Digital Content Marketing): Tạo và chia sẻ nội dung trực tuyến để thu hút và gắn kết với khách hàng.
  61. Tập đoàn tượng trưng (Symbolic Corporation): Tạo biểu tượng hoặc biểu trưng đại diện cho thương hiệu của bạn.
  62. Phân tích thị trường (Market Analysis): Sử dụng dữ liệu và thông tin để hiểu thị trường và khách hàng của bạn.
  63. Quảng cáo tập trung trí tuệ nhân tạo (AI-Powered Advertising): Sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo để tạo và quản lý quảng cáo.
  64. Tiếp thị truyền thống (Traditional Marketing): Sử dụng các phương tiện truyền thống như truyền hình, radio và in ấn để tiếp thị sản phẩm.
  65. Tích hợp tiếp thị (Integrated Marketing): Kết hợp các chiến dịch tiếp thị trực tiếp và trực tuyến để tạo hiệu suất tốt hơn.
  66. Kế hoạch tiếp thị nội dung (Content Marketing Plan): Kế hoạch chi tiết cho việc tạo ra và phân phối nội dung tiếp thị, bao gồm nội dung blog, video, bài viết, vv.
  67. Mạng lưới tiếp thị (Marketing Network): Sử dụng mạng lưới đối tác hoặc liên kết để giúp tiếp thị và bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
  68. Bảo mật dữ liệu khách hàng (Customer Data Security): Bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu của khách hàng khỏi việc truy cập trái phép.
  69. Tiếp thị dựa trên ngữ cảnh (Contextual Marketing): Điều chỉnh thông điệp tiếp thị dựa trên ngữ cảnh mà người tiêu dùng đang trải qua.
  70. Phân tích dữ liệu tiếp thị (Marketing Data Analysis): Sử dụng dữ liệu và phân tích để đo lường hiệu suất chiến dịch tiếp thị.
  71. Landing page: Trang web cụ thể được thiết kế để chuyển đổi người truy cập thành khách hàng hoặc leads.
  72. Kênh tiếp thị (Marketing Channels): Các phương tiện hoặc nền tảng được sử dụng để tiếp cận khách hàng, bao gồm email, truyền hình, mạng xã hội, vv.
  73. Tiếp thị quyền lợi cộng đồng (Community Benefits Marketing): Sử dụng hoạt động xã hội để tạo cộng đồng trực tuyến quanh thương hiệu của bạn.
  74. Phân loại địa lý (Geographic Segmentation): Phân tích dữ liệu vùng miền để hiểu cách khách hàng khác nhau ở các vị trí địa lý khác nhau.
  75. Tỉ lệ chuyển đổi (Conversion Rate): Tỷ lệ người truy cập trang web hoặc landing page thành khách hàng hoặc leads.
  76. Chiến dịch quảng cáo xã hội (Social Advertising Campaign): Sử dụng quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram để tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ.
  77. Thương hiệu cá nhân trực tuyến (Online Personal Brand): Xây dựng và quản lý danh tiếng cá nhân trực tuyến thông qua các nền tảng như LinkedIn hoặc blog cá nhân.
  78. Truyền hình trực tiếp (Live Streaming): Sử dụng video trực tiếp trên mạng xã hội để tương tác trực tiếp với khách hàng.
  79. Mối quan hệ đối tác (Partner Relationships): Hợp tác với các đối tác hoặc công ty khác để cùng tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ.
  80. Kế hoạch quảng cáo (Advertising Plan): Tài liệu mô tả kế hoạch và chiến lược quảng cáo để tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
  81. Tiếp thị trực tiếp (Direct marketing): là hình thức tiếp thị trực tiếp đến khách hàng tiềm năng.
  82. Tiếp thị truyền thống (Traditional marketing): là các hình thức tiếp thị truyền thống, chẳng hạn như quảng cáo trên truyền hình, radio, báo chí, v.v.
  83. Tiếp thị tiếp xúc (Touchpoint marketing): là việc tạo ra các điểm tiếp xúc với khách hàng ở mọi giai đoạn của hành trình khách hàng.
  84. Tiếp thị trải nghiệm (Experiential marketing): là việc tạo ra các trải nghiệm tích cực cho khách hàng để thu hút và giữ chân họ.
  85. Tiếp thị cảm xúc (Emotional marketing): là việc sử dụng cảm xúc để kết nối với khách hàng và thúc đẩy hành động.
  86. Tiếp thị thương mại điện tử (E-commerce marketing): là việc sử dụng các kênh và công cụ kỹ thuật số để tiếp thị và bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tuyến.
  87. Tiếp thị influencer (Influencer marketing): là việc sử dụng các người có ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
  • Marketing mix (4P): là một mô hình kinh doanh cơ bản bao gồm bốn yếu tố: sản phẩm (product), giá (price), phân phối (place), và xúc tiến (promotion).
  • Tiếp thị kỹ thuật số (Digital marketing): là quá trình sử dụng các kênh và công cụ kỹ thuật số để tiếp cận và tương tác với khách hàng.
  • Định vị thương hiệu (Brand positioning): là việc định vị thương hiệu của bạn trong tâm trí của khách hàng.
  • Nhận diện thương hiệu (Brand awareness): là mức độ mà khách hàng biết đến thương hiệu của bạn.
  • Tạo nhu cầu (Demand generation): là quá trình tạo ra nhu cầu cho sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
  • Quản lý hiệu suất doanh thu (Revenue Performance Management): là quá trình theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất doanh thu của bạn.
  • Inbound marketing: là một chiến lược tiếp thị tập trung vào việc thu hút khách hàng đến với bạn thay vì tiếp cận họ.
  • Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng (Lead nurturing): là quá trình cung cấp thông tin và hỗ trợ cho khách hàng tiềm năng để giúp họ chuyển đổi thành khách hàng.
  • Tiếp thị truyền miệng (Word-of-mouth marketing): là hình thức tiếp thị diễn ra khi khách hàng giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn cho người khác.
  • Tiếp thị nội dung (Content marketing): là quá trình tạo ra và phân phối nội dung có giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng tiềm năng.
    Tiếp thị xã hội (Social media marketing): là việc sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội để tiếp cận và tương tác với khách hàng.
  • Hỗ trợ khách hàng (Customer support): là quá trình cung cấp hỗ trợ và giải quyết vấn đề cho khách hàng.
  • Tiếp thị cá nhân hóa (Personalized marketing): là việc sử dụng dữ liệu khách hàng để tạo ra các trải nghiệm tiếp thị được cá nhân hóa.
  • Tiếp thị dựa trên hành vi (Behavioral marketing): là việc sử dụng dữ liệu hành vi của khách hàng để tạo ra các thông điệp tiếp thị phù hợp.
  • Tiếp thị dựa trên dữ liệu (Data-driven marketing): là việc sử dụng dữ liệu để đưa ra các quyết định tiếp thị.
  • Hiểu được các thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về marketing và áp dụng các chiến lược tiếp thị hiệu quả hơn.
  • Tiếp thị cảm xúc (Emotional marketing): là việc sử dụng cảm xúc để kết nối với khách hàng và thúc đẩy hành động. Ví dụ, một thương hiệu thời trang có thể sử dụng hình ảnh của một người mẫu đẹp để gợi lên cảm giác tự tin hoặc quyến rũ.
  • Tiếp thị nội dung (Content marketing): là quá trình tạo ra và phân phối nội dung có giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng tiềm năng. Nội dung có thể ở nhiều định dạng khác nhau, chẳng hạn như blog, bài đăng trên mạng xã hội, video, hoặc ebook.
  • Tiếp thị dựa trên dữ liệu (Data-driven marketing): là việc sử dụng dữ liệu để đưa ra các quyết định tiếp thị. Ví dụ, một thương hiệu có thể sử dụng dữ liệu về hành vi của khách hàng để xác định những khách hàng có nhiều khả năng mua sản phẩm của họ nhất.
  • Tiếp thị dựa trên hành vi (Behavioral marketing): là việc sử dụng dữ liệu hành vi của khách hàng để tạo ra các thông điệp tiếp thị phù hợp. Ví dụ, một thương hiệu có thể gửi email khuyến mãi cho khách hàng đã truy cập trang web của họ trong thời gian gần đây.
  • Tiếp thị trải nghiệm (Experiential marketing): là việc tạo ra các trải nghiệm tích cực cho khách hàng để thu hút và giữ chân họ. Ví dụ, một thương hiệu có thể tổ chức một sự kiện hoặc triển lãm để khách hàng có thể trải nghiệm sản phẩm của họ.
  • Tiếp thị trực tiếp (Direct marketing): là hình thức tiếp thị trực tiếp đến khách hàng tiềm năng. Ví dụ, một thương hiệu có thể gửi email hoặc thư trực tiếp đến khách hàng tiềm năng.
  • Tiếp thị truyền thống (Traditional marketing): là các hình thức tiếp thị truyền thống, chẳng hạn như quảng cáo trên truyền hình, radio, báo chí, v.v.
  • Tiếp thị truyền miệng (Word-of-mouth marketing): là hình thức tiếp thị diễn ra khi khách hàng giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn cho người khác. Ví dụ, một khách hàng có thể giới thiệu một sản phẩm họ yêu thích cho bạn bè hoặc gia đình của họ.
  • Tiếp thị B2B: Tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ cho doanh nghiệp.
  • Tiếp thị B2C: Tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ cho người tiêu dùng.

DỊCH VỤ MARKETING

CRM trong quản lý và marketing lĩnh vực bất động sản

CRM là công cụ hỗ trợ đắc lực cho các doanh nghiệp bất động sản [...]

Dịch vụ setup quảng cáo Zalo bất động sản

Dịch vụ setup quảng cáo Zalo bất động sản giúp bạn tiếp cận khách hàng [...]

Dịch vụ setup quảng cáo Facebook Bất động sản

Dịch vụ setup quảng cáo Facebook Bất động sản giúp bạn tiếp cận khách hàng [...]

Dịch vụ chạy quảng cáo tìm kiếm khách hàng mua xe ô tô

Dịch vụ chạy quảng cáo tìm kiếm khách hàng mua xe ô tô giúp bạn [...]

Khóa học chạy quảng cáo Facebook Ads bất động sản Phan Hiếu Marketing Online

Khóa học chạy quảng cáo Facebook Ads bất động sản là khóa học giúp học [...]

Khóa học chạy quảng cáo Google Ads bất động sản Phan Hiếu Marketing Online

Khóa học chạy quảng cáo Google Ads bất động sản là khóa học giúp học [...]

Khóa học thiết kế, lập trình tạo virtual tour vr360

Khóa học thiết kế, lập trình virtual tour VR360 là khóa học giúp học viên [...]

Dịch vụ bay flycam dự án bất động sản

Dịch vụ bay flycam dự án bất động sản chuyên nghiệp nhất. Tạo thêm độ [...]

Các loại tài khoản Business Manager (BM) trên Facebook và giá bán

Các loại tài khoản Business Manager trên Facebook và giá bán tài khoản BM có [...]

Khám Phá Không Gian 360 Độ: Dịch Vụ Chụp Hình Chuyên Nghiệp Cho Google Maps

Dịch vụ chụp hình 360 độ của chúng tôi cung cấp cơ hội để doanh [...]

Dịch vụ SEO từ khóa dự án bất động sản

Với việc tối ưu hóa từ khóa, dự án của bạn sẽ được đưa lên [...]

Tối Ưu Hóa Kinh Doanh Nhà Kho Với Dịch Vụ Review Kho Cho Thuê

Để thu hút khách hàng và nâng cao tỷ lệ lấp đầy, dịch vụ Review [...]

Tôi có dịch vụ review, chụp hình cho nhà muốn bán, thuê

Dịch vụ độc đáo và chuyên nghiệp dành cho bạn - Dịch vụ Chụp Ảnh [...]

Dịch vụ Digital Marketing tổng thể

Dịch vụ Digital Marketing tổng thể (hay còn gọi là dịch vụ Digital Marketing toàn [...]

How to increase online visibility

To increase online visibility, you can employ various strategies and tactics to enhance your online [...]

Strategies to Boost Your Online Visibility Using Social Media

Boosting your online visibility using social media is crucial for reaching a wider audience and [...]

VR viết tắt của từ gì? ứng dụng của VR

VR viết tắt của từ "Virtual Reality", tức là "Thực tế ảo" trong tiếng Việt. [...]

Explore the 360-Degree Virtual Environment with a Guide to Panorama Online

Explore the 360-Degree Virtual Environment with a Guide to Panorama Online: Panoramic Photography, Virtual Tours, [...]

Mastering the Art of Nail and Spa Marketing: Strategies for Success

Marketing for a nail and spa business can help attract new customers and retain existing [...]

10 Proven Strategies to Boost Your Online Visibility and Reach a Wider Audience

Increasing online visibility is crucial for individuals and businesses alike, as it helps you reach [...]

Google Ads for Nail Salons: Boost Your Online Visibility and Attract More Customers

Google Ads is an online advertising platform provided by Google, where businesses can create and [...]

Unveiling the Dynamics of Needs, Wants, and Demand in Marketing

In marketing, understanding the concepts of "need," "want," and "demand" is crucial for developing effective [...]

Dịch vụ digital marketing tổng thể toàn diện cho doanh nghiệp của bạn

giải pháp marketing toàn diện cho doanh nghiệp của bạn? Bạn muốn tận dụng tối [...]

Để trở thành người làm digital marketing giỏi bạn cần phải tích phát triển nhiều kỹ năng

Để trở thành một chuyên viên digital marketing giỏi, bạn cần phát triển và kết [...]

Lập kế hoạch chi phí cho marketing cho các lĩnh vực

Lập kế hoạch chi phí cho marketing cho các lĩnh vực bằng cách tạo dựng [...]

Dịch vụ giải pháp marketing cho doanh nghiệp – Giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong kỷ nguyên số

Dịch vụ giải pháp marketing cho doanh nghiệp là dịch vụ cung cấp các chiến [...]

Dịch vụ quảng cáo Google – Giải pháp quảng cáo trực tuyến đơn giản và hiệu quả

Google Ads (tên cũ Google AdWords) là một dịch vụ quảng cáo của Google cho [...]

Dịch vụ tối ưu hóa website – Giải pháp giúp website của bạn nhanh hơn, an toàn hơn và hiệu quả hơn

Website là một trong những công cụ quan trọng nhất để kinh doanh trên internet. [...]

10 bước để tối ưu website (SEO) lên top google gia tăng khách hàng tiềm năng

Tối ưu hóa website (SEO) là quá trình cải thiện vị trí của trang web [...]

Cách lập kế hoạch marketing gồm 11 bước quan trọng

Cách lập kế hoạch marketing là một vấn đề quan trọng và phức tạp, đòi [...]

Gọi zalo
0937594628