Các thuật ngữ marketing

Các thuật ngữ Marketing cơ bản

1. Brand association (Nhận diện thương hiệu)

Nhận diện thương hiệu là một trong các thuật ngữ trong marketing để làm nổi bật thương hiệu của bạn so với đối thủ cạnh tranh cũng như cách mà khách hàng xác định và kết nối với thương hiệu của bạn.

2. Case Study

Case Study là sử dụng lý thuyết để nghiên cứu và phân tích tình huống có thật. Là thuật ngữ ngành marketing gần như mọi khía cạnh của chủ đề đều được phân tích và đưa ra ví dụ minh chứng một cách rõ ràng, dễ hiểu.

3. Email Marketing

Email Marketing là quá trình gửi một thông điệp chiến lược trực tiếp đến một liên hệ hoặc nhóm liên lạc qua email với mục đích giáo dục, thu hút và hoặc khuyến khích họ thực hiện một hành động cụ thể, có lợi.

Email Marketing là một phần thiết yếu của việc phân phối nội dung và thu hút khách hàng của bạn.

4. Inbound Marketing

Inbound Marketing là hình thức tiếp thị tập trung vào việc tạo nội dung thu hút khách hàng một cách tự nhiên vào website của công ty. Hình thức này được thực hiện bằng cách kiếm niềm tin và cung cấp giá trị cho những đối tượng cụ thể đó.

5. Lead Nurturing

Lead Nurturing là quá trình nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng và chuyển đổi những khách hàng tiềm năng (người có/chưa có nhu cầu) trở thành khách hàng thực sự, tức là những người mua sản phẩm, dịch vụ của bạn.

6. Marketing Funnel (Phễu Marketing)

Marketing Funnel (Phễu Marketing) là mô hình mô tả quá trình mà khách hàng tiềm năng trải qua từ khi họ có sự nhận thức về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn đến khi họ thực hiện giao dịch hoặc mua sắm.

Các công ty sử dụng phễu Marketing để thu hút khách truy cập; chuyển đổi họ thành khách hàng tiềm năng và nuôi dưỡng họ trước khi họ đạt được thời điểm mua.

7. Key Performance Indicators (KPIs)

Key Performance Indicators (KPIs), còn gọi là chỉ số đánh giá hiệu quả công việc là chỉ số đo lường, đánh giá hiệu quả công việc được thể hiện qua số liệu, tỉ lệ, chỉ tiêu định lượng. KPI phản ánh hiệu quả hoạt động của các tổ chức hoặc bộ phận chức năng của công ty hay doanh nghiệp cá nhân.

8. Flywheel (Mô hình bánh đà)

Flywheel (Mô hình bánh đà) là một cơ chế được lồng ghép vào sản phẩm hoặc mô hình kinh doanh của doanh nghiệp. Kết hợp với nỗ lực của sales và marketing để thu hút khách hàng (giống như việc khởi đầu vòng quay của bánh đà). Doanh nghiệp sẽ tự động phát triển doanh thu dựa trên việc khách hàng liên tục sử dụng sản phẩm và giới thiệu thêm khách hàng mới (bánh đà tiếp tục quay và quay nhanh hơn nếu bạn tiếp tục dùng lực, tức là doanh nghiệp đầu tư thêm nguồn lực vào sales và marketing).

Flywheel là một trong những thuật ngữ trong Marketing tiếng Anh được giới thiệu lần đầu vào năm 2018. Thuật ngữ này thể hiện sự thay đổi mà các Marketer đã thực hiện để tạo ra sự thành công trong tiếp thị B2B.

Mô hình Flywheel đặt khách hàng vào vị trí trung tâm của doanh nghiệp và làm nổi bật các cơ hội bán hàng lại thông qua việc xây dựng mối quan hệ và cam kết dịch vụ khách hàng. Mô hình này thể hiện cách mà bạn “giữ chân” khách hàng để họ lựa chọn sử dụng lại dịch vụ/sản phẩm của bạn.

9. Outbound Marketing

Outbound Marketing là chiến lược Marketing truyền thống để tiếp cận khách hàng bằng cách tìm kiếm và tiếp xúc trực tiếp với họ thông qua các phương tiện quảng cáo và kênh truyền thông truyền thống. Các hình thức Outbound Marketing bao gồm quảng cáo trên truyền hình, radio, báo chí, direct mail, telemarketing, và một số dạng tiếp thị truyền hình khác.

10. Public Relations (Quan hệ công chúng)

Quan hệ công chúng (Public Relations) thuộc lĩnh vực truyền thông và tiếp thị, là nơi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân tạo ra và duy trì một mối quan hệ tích cực với các công chúng. Công chúng là những người khách hàng, đối tác, cộng đồng, truyền thông, và các đối tượng khác có liên quan. Mục tiêu của quan hệ công chúng là xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực và uy tín cho tổ chức hoặc cá nhân trong mắt công chúng.

PR được thực hiện, thông qua các tin nhắn từ công ty hoặc cá nhân, được cung cấp bởi các nguồn của bên thứ ba để tăng uy tín và tạo niềm tin với khán giả mới.

11. Return on Investment ROI (Tỷ số lợi nhuận)

ROI là một chỉ số giúp đánh giá lợi nhuận và hiệu quả. Thực hiện bằng cách đo lường lợi ích mà công ty đạt được đối với các nguồn lực mà công ty đưa vào dự án hoặc đầu tư.

12. Sales Funnel (Phễu bán hàng)

Phễu bán hàng (Sales Funnel) là mô hình mô tả quá trình mà khách hàng tiềm năng trải qua từ khi họ biết đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn đến khi họ thực hiện mua sắm hoặc giao dịch. Mô hình phễu bán hàng thường được chia thành các giai đoạn khác nhau, mỗi giai đoạn đại diện cho một bước cụ thể trong quá trình quyết định mua sắm của khách hàng.

13. Subject Matter Expert (SME)

Subject Matter Expert (SME) là một người có kiến thức rộng và chuyên sâu về một lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể. SME thường được tìm kiếm vì sự hiểu biết và kỹ năng của họ trong lĩnh vực đó. Họ có khả năng cung cấp thông tin, tư vấn và hỗ trợ chuyên môn trong việc giải quyết các vấn đề hoặc thực hiện các dự án liên quan đến lĩnh vực chuyên môn của họ.

14. Word-of-mouth Marketing (WOM – Tiếp thị truyền miệng)

Tiếp thị truyền miệng (WOM) xảy ra khi một khách hàng nào đó thực sự hài lòng về sản phẩm/dịch vụ của bạn và giới thiệu cho những khách hàng tiềm năng khác. Họ có thể giới thiệu bằng lời nói hoặc văn bản. WOM cũng được xem là hình thức quảng cáo hiệu quả và ít tiêu tốn ngân sách nhất.

15. A/B Testing

A/B Testing là quá trình so sánh hiệu suất giữa hai phiên bản (phiên bản A và phiên bản B) của một trang web, email, quảng cáo, hoặc giao diện người dùng khác nhau. Mục tiêu của A/B Testing là xác định xem phiên bản nào có hiệu quả hơn trong việc thu hút, chuyển đổi và giữ chân người dùng hoặc khách hàng.

16. Bounce Rate

Bounce Rate là tỷ lệ thoát trang, là một chỉ số thường được sử dụng trong lĩnh vực tiếp thị trực tuyến và phân tích trang web để đo lượng người dùng hoặc khách hàng rời khỏi trang web ngay sau khi truy cập vào trang đó mà không tương tác hoặc xem thêm bất kỳ trang nào khác trong trang web. Bounce Rate thường được tính theo tỷ lệ phần trăm và cho biết phần trăm người dùng rời đi sau khi thấy trang đầu tiên.

17. Call to Action (CTA)

Call To Action là lời kêu gọi khách hàng mục tiêu thực hiện một hành động mà bạn mong muốn như: đặt hàng, gọi điện, nhập email, hoàn thành đăng ký, điều hướng qua trang khác,… CTA thường xuất hiện dưới dạng văn bản hoặc nút, thường đi kèm với lời kêu gọi hành động rõ ràng và hấp dẫn.

18. Click-Through Rate (CTR)

CTR là tỷ lệ nhấp chuột, là số người thực hiện nhấp vào một link, quảng cáo,… trên số lượt hiển thị.

Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate – CTR) là một chỉ số dùng để đo lường hiệu suất của một chiến dịch quảng cáo hoặc liên kết. CTR thường được tính theo tỷ lệ phần trăm và đo lượng người dùng đã nhấp chuột vào một liên kết hoặc quảng cáo so với tổng số người dùng đã xem nó. Công thức tính CTR là:

19. Content Audit

Kiểm tra nội dung (Content Audit) là quá trình kiểm tra và đánh giá nội dung có sẵn trên một trang web. Mục tiêu của kiểm tra nội dung là đảm bảo rằng nội dung này đáp ứng các mục tiêu kinh doanh, nội dung chất lượng và sự tương tác của người dùng. Content Audit có thể cải thiện lượng người truy cập vào website.

20. Cost per Lead (CPL)

Chi phí mỗi khách hàng tiềm năng (Cost per Lead – CPL) là một chỉ số dùng để đo lường chi phí mà một doanh nghiệp phải trả để có được một khách hàng tiềm năng.

CPL = Tổng chi phí dành cho chiến dịch/Tổng số Leads sinh ra từ kênh đó do campaign đó tạo ra trong 1 khoảng thời gian xác định.

CPL thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất của một chiến dịch marketing hoặc quảng cáo, và đánh giá xem liệu chi phí để thu thập một KH tiềm năng cụ thể có xứng đáng với giá trị mà KH tiềm năng đó có thể mang lại hay không. Từ đó cho doanh nghiệp biết được nên quyết định đầu tư tiếp trong chiến dịch hoặc điều chỉnh chiến lược tiếp thị để cải thiện CPL.

21. Keyword

Từ khóa (Keyword) là một từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm, chẳng hạn như Google, để tìm kiếm thông tin. Từ khóa là một phần quan trọng trong marketing và tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO). Vì chúng đóng vai trò quan trọng trong việc định vị và xếp hạng trang web trong kết quả tìm kiếm.

Các doanh nghiệp và trang web thường nghiên cứu và sử dụng từ khóa phù hợp với nội dung của họ để giúp họ xuất hiện ở vị trí cao trong kết quả tìm kiếm khi người dùng tìm kiếm các từ khóa đó.

22. Landing Page

Landing page chính là một trang web đơn (microsite) và cũng có tên miền riêng biệt. Landing Page cung cấp tất cả thông tin quan trọng thiết kế, tính năng, điểm mạnh và các chương trình khuyến mãi của sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.

Đặc điểm của Landing Page là tạo ra trải nghiệm tập trung vào người dùng và thúc đẩy họ để thực hiện một hành động cụ thể. Chẳng hạn như đăng ký, mua hàng, tải xuống tài liệu, hoặc liên hệ với doanh nghiệp.

Trang này thường loại bỏ các yếu tố gây nhiễu và tập trung vào mục tiêu cuối cùng, giúp tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi. Landing Page thường được sử dụng trong các chiến dịch Marketing trực tuyến, quảng cáo trả tiền mỗi lần nhấp (PPC), và email marketing để thu hút và chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.

23. Lead

Lead chỉ một cá nhân/tổ chức có tiềm năng trở thành khách hàng cho doanh nghiệp. Lead là người/tổ chức đã thể hiện sự quan tâm hoặc tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Được thể hiện bằng cách cung cấp thông tin liên hệ, đăng ký, theo dõi trang web, hoặc bất kỳ hành động nào khác cho thấy họ có sự quan tâm đối với sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn cung cấp.

24. Marketing Automation

Tự động hóa tiếp thị (Marketing Automation) là một phương pháp trong tiếp thị số dùng công nghệ và phần mềm để tự động hóa các hoạt động tiếp thị, quảng cáo và tương tác với khách hàng. Mục tiêu chính của Marketing Automation là tạo ra quy trình tự động để tiếp cận, tương tác và tạo mối quan hệ với khách hàng tiềm năng và hiện tại một cách hiệu quả.

Marketing Automation giúp tiết kiệm thời gian và tài nguyên của doanh nghiệp, đồng thời cung cấp cơ hội tạo ra mối quan hệ tốt hơn với khách hàng thông qua việc cung cấp nội dung tùy chỉnh và thông tin hữu ích dựa trên hành vi và sở thích của họ.

25. Marketing Qualified Lead

Marketing Qualified Lead (MQL) dùng để mô tả một KH tiềm năng (lead) được bộ phận marketing đánh giá là có tiềm năng trở thành một khách hàng thực sự. Nói cách khác, khi bộ phận marketing đã xác định KH này có mức độ quan tâm đủ lớn đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp, và họ có khả năng sẵn sàng để chuyển đến bộ phận bán hàng để tiếp tục quá trình chuyển đổi.

26. Search Engine Marketing (SEM)

Search Engine Marketing – SEM là một chiến lược marketing trực tuyến sử dụng các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, và Yahoo để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ. SEM bao gồm cả việc tạo quảng cáo trả tiền mỗi lần nhấp (PPC) và tối ưu hóa sự xuất hiện của trang web trong kết quả tìm kiếm tự nhiên (SEO).

Search Engine Marketing (SEM) là thuật ngữ marketing căn bản
Chủ yếu, SEM là một hình thức quảng cáo trực tuyến mà doanh nghiệp hoặc cá nhân trả tiền để hiển thị quảng cáo của họ trong kết quả tìm kiếm khi người dùng tìm kiếm các từ khóa cụ thể. Các quảng cáo này thường xuất hiện ở đầu trang hoặc dưới cuối trang kết quả tìm kiếm và có thể được phân biệt với kết quả tìm kiếm tự nhiên.

27. Search Engine Optimization (SEO)

Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm (Search Engine Optimization – SEO) là một chiến lược và quá trình dài hạn để cải thiện vị trí của một website hoặc nội dung trên công cụ tìm kiếm, như Google, Bing, và Yahoo.

Mục tiêu của SEO là tối ưu hóa sự xuất hiện trong kết quả tìm kiếm tự nhiên – organic search (không phải quảng cáo trả tiền mỗi lần nhấp – PPC). Từ đó tăng cơ hội thu hút lượng lớn khách hàng tiềm năng mục tiêu và tăng doanh số bán hàng.

SEO là thuật ngữ vô cùng thông dụng và có vai trò rất quan trọng. Tìm hiểu ngay “SEO là gì trong Marketing? Tại sao Website cần phải tối ưu SEO”

SEO là một phần quan trọng trong marketing trực tuyến và giúp các trang web và nội dung xuất hiện ở vị trí cao trong kết quả tìm kiếm, tạo cơ hội tốt hơn để thu hút lượng lớn người dùng và khách hàng tiềm năng.

28. Wireframes

Wireframes (còn gọi là bản vẽ layout hoặc wireframe layout) là một dạng biểu đồ hoặc hình ảnh tĩnh đơn giản, thường được sử dụng trong thiết kế giao diện website hoặc ứng dụng để hiển thị cấu trúc và bố cục của trang mà không bao gồm các yếu tố thiết kế chi tiết như màu sắc, hình ảnh hoặc văn bản. Wireframes giúp thiết kế tập trung vào việc xác định vị trí và thứ tự của các phần tử trên trang, như vị trí của các nút, hình ảnh, và nội dung văn bản, mà không bị xao lẫn bởi thiết kế ngoại hình.

Wireframes thường được sử dụng để trình bày ý tưởng và cấu trúc giao diện một cách dễ dàng cho các thành viên trong dự án thiết kế. Đồng thời cũng có thể được sử dụng để trình bày cho khách hàng hoặc đối tác để họ có thể thấy cách trang web/ứng dụng có cấu trúc thế nào trước khi bước vào thiết kế chi tiết.

Wireframes thường được tạo bằng các công cụ thiết kế đồ họa hoặc phần mềm thiết kế giao diện, và chúng có thể bao gồm các hình dạng đơn giản và các đường nét để mô phỏng vị trí và cỡ của các phần tử trên trang.

29. Paid search

Paid Search là hình thức quảng cáo hiển thị có trả phí trên các công cụ tìm kiếm. Theo đó, nếu người dùng search từ khóa tìm kiếm và Google trả về trang kết quả có hiển thị quảng cáo của bạn và người dùng click vào quảng cáo thì bạn sẽ phải trả phí cho cú click đó.

30. Responsive Design

Responsive Design được hiểu là thiết kế đáp ứng giúp website sẽ tự động điều chỉnh kích thước tương thích với màn hình người dùng đang xem tối ưu trải nghiệm người dùng khi truy cập ở nhiều thiết bị khác nhau.

31. Thank You Page (Trang cảm ơn)

Khi khách hàng của bạn hoàn tất việc gửi thông tin trên Landing Page ngay sau đó trang cảm ơn sẽ được hiển thị. Mục đích chính là bày tỏ sự cám ơn chân thành và để nuôi dưỡng, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng tiềm năng của mình.

32. Top of the funnel (ToFu – Đầu phễu)

“Đầu phễu” là một trong những thuật ngữ trong marketing đề cập đến giai đoạn đầu của quá trình mua hàng. Trong giai đoạn này, người mua mong muốn tìm kiếm thông tin hoặc sản phẩm để giải quyết những vấn đề đang gặp phải.

Do đó, bạn hãy thêm những Call-to-action vào các video hoặc bài đăng của mình. Vì biết đâu đó khi khách hàng tiềm năng nhìn thấy chúng, họ sẽ thực hiện những hành động mà bạn mong muốn họ làm.

33. Middle of the funnel (MoFu – Giữa phễu)
Phần giữa phễu đại diện cho giai đoạn giữa của quá trình mua hàng. Người mua đã xác định được vấn đề của mình và nghiên cứu nhiều giải pháp khác nhau. Đây cũng là giai đoạn mà bạn có thể chuyển tiếp từ tiếp thị (marketing) sang bán hàng (sale) cho khách hàng.

34. Bottom of the funnel (BoFu – Đáy phễu)

Đáy phễu đại diện cho giai đoạn cuối cùng của quá trình mua hàng. Đây là giai đoạn mà người dùng đã xác định được vấn đề, nghiên cứu, rút ra các giải pháp khả thi và sẵn sàng mua hàng. Ở giai đoạn này, người mua thường yêu cầu được xem bản demo hoặc tư vấn miễn phí để hiểu rõ hơn về sản phẩm.

35. Multi-touch Revenue Attribution (Phân bổ doanh thu đa điểm)

Multi-touch Revenue Attribution (Phân bổ doanh thu đa điểm) quy trình mô tả, ghi lại và xác định tất cả các tiếp xúc khi một khách hàng đồng ý mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.

Các mô hình phân bổ doanh thu đa điểm thường xem xét cả các điểm tiếp xúc trước chuyển đổi (ví dụ: quảng cáo, email tiếp thị, tìm kiếm) và các điểm tiếp xúc sau chuyển đổi (ví dụ: email theo dõi, chi tiêu tiếp theo).

Phương pháp này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hiệu suất của các chiến dịch marketing và phân phối nguồn lực marketing một cách hiệu quả hơn để tối ưu hóa doanh thu và lợi nhuận.

36. Sales Qualified Lead (SQL – Khách hàng tiềm năng để chốt sale)

Sales Qualified Lead (SQL) dùng để mô tả một KH tiềm năng (lead) mà đã được xác định là có khả năng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. SQL thường là một lead mà bộ phận marketing đã xác định là có khả năng cao trở thành khách hàng thực sự và đã được chuyển đến bộ phận bán hàng (sale) để tiếp tục quá trình chuyển đổi.

MQL và SQL đều là qualified lead khách hàng tiềm năng đủ điều kiện để trở thành khách hàng. Vậy sự khác biệt chính giữa các MQL và SQL này là gì? Khách hàng tiềm năng để chốt sale (bán hàng) là giai đoạn thứ 4 trong vòng đời 6 giai đoạn của hành trình của người mua. MQL sẽ được xem như là một SQL khi họ bắt đầu trò chuyện về việc đặt mua sản phẩm/dịch vụ.

SQL thường được xác định dựa trên các yếu tố như nhu cầu, ngân sách, thời gian, và quyết định mua. Khi một lead trở thành SQL, bộ phận bán hàng thường sẽ tiếp tục tương tác với họ để thúc đẩy quá trình chuyển đổi và đảm bảo rằng họ trở thành khách hàng thực sự. SQL thường được xem là giai đoạn quyết định cuối cùng trong quá trình chuyển đổi từ lead thành khách hàng.

37. Conversation Qualified Lead (CQL – Khách hàng tiềm năng để trò chuyện)

Tiếp thị hội thoại và chatbot ngày càng được sử dụng rộng rãi và phổ biến. Những khách hàng tiềm năng để trò chuyện chính là những đối tượng đã bày tỏ sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của bạn.

38. Buyer’s Journey (Hành trình của người mua)

Thuật ngữ chuyên ngành Marketing “Hành trình của người mua” ám chỉ tiến trình của người dùng từ lúc bắt đầu tìm kiếm và kết thúc bằng việc đặt mua sản phẩm/dịch vụ.

Nó bắt đầu từ giai đoạn nhận thức, nghĩa là khi người dùng nhận thấy họ đang gặp phải một vài vấn đề.

Tiếp theo là giai đoạn cân nhắc, nghĩa là đánh giá các giải pháp khác nhau cho vấn đề của họ.

Giai đoạn cuối cùng chính là quyết định, nghĩa là họ sẽ đưa ra lựa chọn và đặt mua sản phẩm/dịch vụ phù hợp nhất với nhu cầu và mục tiêu của họ.
các thuật ngữ chuyên ngành marketing
Buyer’s Journey là một trong các thuật ngữ chuyên ngành marketing
Hành trình của người mua khác với hành trình của khách hàng. Bởi vì không phải người mua tiềm năng nào cũng sẽ trở thành khách hàng thực sự.

39. Advocacy

Thuật ngữ “Advocacy” (tạm dịch là “ủng hộ”) đề cập đến việc khách hàng hoặc người tiêu dùng trở thành người ủng hộ sản phẩm hoặc thương hiệu của bạn. Đây là một khía cạnh quan trọng của marketing, khi người tiêu dùng tự nguyện chia sẻ trải nghiệm tích cực của họ về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Từ đó giúp thúc đẩy tạo dựng danh tiếng và tạo sự tin tưởng trong cộng đồng.

40. Tech Stack (Software Stack)

Tech Stack, hoặc còn được gọi là Software Stack, là một tập hợp các công nghệ và phần mềm được sử dụng để xây dựng và chạy ứng dụng hoặc dự án công nghệ. Tech Stack bao gồm các thành phần khác nhau như hệ điều hành, ngôn ngữ lập trình, cơ sở dữ liệu, framework phát triển, công cụ phân tích dữ liệu, và nhiều yếu tố khác.

Đa số các doanh nghiệp hiện nay đều sử dụng phần mềm CRM (quản lý quan hệ khách hàng), CMS (Hệ quản trị nội dung), công cụ thúc đẩy bán hàng, nền tảng tự động hóa tiếp thị và chương trình quản lý dự án. Ngoài ra, một số doanh nghiệp còn sử dụng thêm các tích hợp và máy chủ cần thiết để vận hành song song các nền tảng nữa.

41. Customer Relationship Management (CRM – Quản lý quan hệ khách hàng)

CRM, hoặc quản lý quan hệ khách hàng, là một phương pháp giúp doanh nghiệp tương tác với và quản lý thông tin của khách hàng một cách có hệ thống và hiệu quả nhằm cung cấp dịch vụ tốt hơn cho họ. Từ đó, doanh nghiệp theo dõi thông tin tài khoản, nhu cầu, liên lạc và các vấn đề khác liên quan đến khách hàng. CRM là một nền tảng toàn diện phục vụ cho quá trình bán hàng.

Tính năng chính của phần mềm CRM là khả năng lưu giữ thông tin liên hệ như tên, số điện thoại, email,… liên quan đến một đối tượng nhất định. Các phần mềm CRM phổ biến như: HubSpot, Salesforce và Zoho, Bitrix

42. Content Management System (CMS – Hệ quản trị nội dung)

Hệ thống quản lý nội dung (Content Management System – CMS) là một phần mềm hoặc nền tảng trực tuyến được sử dụng để tạo, quản lý, chỉnh sửa và xuất bản nội dung trên trang web hoặc ứng dụng trực tuyến. CMS giúp người dùng tạo ra và quản lý nội dung một cách dễ dàng mà không cần kiến thức kỹ thuật cao.

Với CMS, người dùng có thể tạo và cập nhật nội dung trên trang web hoặc ứng dụng một cách hiệu quả bằng cách sử dụng giao diện người dùng thân thiện. CMS thường bao gồm các tính năng như việc quản lý bài viết, hình ảnh, video, trang web, và bố cục trang, cung cấp quyền truy cập và quản lý dự án cho nhiều người dùng, và cho phép tùy chỉnh giao diện trang web.

Các CMS phổ biến bao gồm WordPress, Joomla, Drupal và nhiều nền tảng khác,… CMS giúp tối ưu hóa quá trình quản lý và cập nhật nội dung trực tuyến và giúp cho việc tạo ra trải nghiệm người dùng tốt hơn.

43. Marketing Operations (Hoạt động tiếp thị)

Hoạt động tiếp thị (Marketing Operations) là quá trình quản lý và tổ chức các hoạt động Marketing của một tổ chức hoặc doanh nghiệp để đạt được mục tiêu Marketing và kế hoạch chiến lược. Hoạt động tiếp thị bao gồm quá trình lập kế hoạch, triển khai chiến dịch tiếp thị, quản lý nguồn lực, và đo lường hiệu suất để đảm bảo rằng tiếp thị đóng góp vào sự thành công tổng thể của tổ chức.

Thông qua đó, bạn có thể truyền tải những thông điểm phù hợp, đúng thời điểm cho những người đang quan tâm đến sản phẩm và dịch vụ của bạn.

44. Sales Operations (Hoạt động bán hàng)

Hoạt động bán hàng (Sales Operations) là một lĩnh vực quản lý trong doanh nghiệp dành riêng cho việc tối ưu hóa và quản lý các hoạt động bán hàng. Nhiệm vụ của hoạt động bán hàng là tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả cho bộ phận bán hàng và đảm bảo rằng các quy trình bán hàng được thực hiện một cách mạch lạc và hiệu quả. Thông qua Sales Operations, đội ngũ Sale của bạn sẽ giao tiếp hiệu quả với các khách hàng cũng như kiểm soát được quá trình bán hàng của họ.

45. Services Operations (Hoạt động dịch vụ)

Hoạt động dịch vụ (Services Operations) là lĩnh vực quản lý tập trung vào việc thiết lập, quản lý và tối ưu hóa các hoạt động và quy trình liên quan đến cung cấp dịch vụ cho khách hàng. Mục tiêu chính là đảm bảo rằng dịch vụ được cung cấp một cách hiệu quả, hiệu suất và đáp ứng đủ nhu cầu và mong muốn của khách hàng.

Hoạt động dịch vụ là quá trình lập kế hoạch, triển khai, quản lý nguồn lực, đo lường hiệu suất và tối ưu hóa quy trình để đảm bảo tính nhất quán và chất lượng trong việc cung cấp dịch vụ. Services Operations liên quan đến việc quản lý nhân lực, tài nguyên vật lý, quá trình làm việc và công nghệ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

46. Revenue Operations (Hoạt động doanh thu)

Revenue Operations là sự kết hợp của tiếp thị, bán hàng và cung cấp dịch vụ nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.

47. Net Promoter Score (Chỉ số khách hàng thiện cảm)

Net Promoter Score (Chỉ số khách hàng thiện cảm) là chỉ số xác định khả năng khách hàng/ người dùng sản phẩm sẽ giới thiệu công ty/sản phẩm của công ty đến những người khác. Thang điểm đo lường sự hài lòng từ 1–10.

Theo số điểm bạn sẽ biết mức độ hài lòng của khách hàng, bạn có thể biết mức độ trung thành của khách hàng và chia họ thành 3 nhóm đối tượng sau:

Điểm 0-6: Người dùng không hài lòng và ít thiện cảm với sản phẩm/dịch vụ của bạn.
Điểm 7-8: Những người hài lòng, yêu thích sản phẩm/dịch vụ của bạn.
Điểm 9+: Những người sẽ giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của bạn.
Xem xét chỉ số này thường xuyên giúp doanh nghiệp doanh nghiệp kịp thời thay đổi, cải thiện sản phẩm/dịch vụ của mình.

48. Churn rate (Tỷ lệ rời bỏ)

Churn rate (Tỷ lệ rời bỏ) là một chỉ số đo lường tỷ lệ khách hàng hoặc người dùng quyết định dừng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của một tổ chức trong một khoảng thời gian cụ thể. Tỷ lệ này thường được biểu thị dưới dạng phần trăm và thường được tính theo công thức sau:

Churn Rate (%) = (Số lượng khách hàng hoặc người dùng rời bỏ trong một khoảng thời gian) / (Tổng số khách hàng hoặc người dùng ban đầu) x 100%

Churn rate giúp doanh nghiệp hiểu được mức độ mất mát khách hàng và tại sao họ quyết định rời bỏ sản phẩm hoặc dịch vụ. Đó có thể là kết quả của nhiều nguyên nhân như không hài lòng về sản phẩm, cạnh tranh từ các đối thủ, thay đổi tài chính cá nhân, hoặc các vấn đề khác.

Tỉ lệ này giúp cho tổ chức hiểu rõ hơn về cách cải thiện sản phẩm hoặc dịch vụ, giữ chân khách hàng hiện có và thu hút khách hàng mới để thúc đẩy sự tăng trưởng.

49. Customer Acquisition Cost (CAC – Chi phí sở hữu khách hàng)

Customer Acquisition Cost (Chi phí sở hữu khách hàng) dùng để đo lường tổng chi phí mà một tổ chức hoặc doanh nghiệp phải tiêu để thu hút một khách hàng mới vào hệ thống hoặc để thực hiện một giao dịch bán hàng cụ thể. Chi phí này bao gồm tất cả các khoản tiền mà doanh nghiệp phải chi trả cho quảng cáo, tiếp thị, chiến dịch quảng cáo, chi phí nhân sự, và bất kỳ chi phí nào liên quan đến việc thu hút khách hàng mới.

Customer Acquisition Cost là một chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu suất của chiến dịch tiếp thị và quảng cáo. Nếu chi phí tiếp cận khách hàng cao, tức là doanh nghiệp đang tiêu quá nhiều tiền để thu hút một khách hàng mới, có thể cần xem xét cách tối ưu hóa chiến dịch tiếp thị hoặc tìm cách giảm chi phí để cải thiện lợi nhuận.

Công thức tính Customer Acquisition Cost thường được thể hiện như sau:

CAC = Tổng chi phí để sở hữu khách hàng/số lượng khách hàng có được.
các thuật ngữ trong kinh doanh online
Các thuật ngữ trong kinh doanh online
Ví dụ: Trong tháng 2, chi phí mà bạn bỏ ra để thu hút khách hàng là 10000 đô là và đã có được 100 khách hàng, vậy Customer acquisition cost của bạn là 100 đô la.

50. Cost Per Lead (CPL – Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng)

Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng chính là số tiền chi tiêu để có được một khách hàng tiềm năng.

Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng thường được ứng dụng trong các quảng cáo có trả phí. Quảng cáo của bạn càng được nhiều khách hàng tiềm năng click vào thì chi phí này càng tăng cao.

51. Key Performance Indicator (KPI – Chỉ số đo lường hiệu quả công việc)

Chỉ số đo lường hiệu quả công việc được sử dụng để theo dõi tiến trình thực hiện các mục tiêu tiếp thị.

Bằng cách đặt ra KPI phù hợp, doanh nghiệp của bạn có thể liên tục đánh giá được mức độ thành công tại từng thời điểm. Bên cạnh đó, đưa ra những điều chỉnh cần thiết để tối ưu hóa chiến lược tiếp thị của mình.

Chỉ số dẫn dắt hiệu suất (Leading performance indicators – LPIs) và chỉ số hiệu suất chiến lược (tactical performance indicators – TPIs) có thể giúp bạn xác định được nên thực hiện những nỗ lực nào để nhanh chóng hoàn thành mục tiêu đã đề ra.

52. Customer Lifetime Value (CLV – Giá trị vòng đời khách hàng)

Giá trị vòng đời khách hàng là lợi nhuận ròng dự đoán sẽ đạt được trong tương lai từ một khách hàng hiện tại nào đó.

Công thức tính CLV:

CLV = [Doanh thu có được từ khách hàng (Customer Revenue) – Biên lợi nhuận gộp (Gross Margin)]/Tỷ lệ Churn (Churn Rate).

53. Backlink

Backlink là một liên kết từ một trang web bên ngoài đến trang web của bạn. Liên kết này có vai trò quan trọng trong việc cải thiện sự hiện diện và xếp hạng của trang web của bạn trên các công cụ tìm kiếm như Google.

Backlink có thể giúp tăng cường uy tín và độ tin cậy của trang web của bạn trong mắt công cụ tìm kiếm. Các công cụ tìm kiếm thường coi backlink như một dấu hiệu của sự tin tưởng và giá trị của trang web, và do đó, trang web có nhiều backlink chất lượng có thể xếp hạng cao hơn trong kết quả tìm kiếm.

54. White paper (Sách trắng)

Sách trắng, còn gọi là bạch thư, là một tài liệu hoặc hướng dẫn được tạo bởi một cơ quan có thẩm quyền, với mục tiêu giúp người đọc hiểu về một vấn đề cụ thể, giải quyết vấn đề hoặc hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định. Sách trắng thường được sử dụng bởi các tổ chức chính phủ và các doanh nghiệp trong lĩnh vực marketing để cung cấp thông tin và giải pháp cho các vấn đề quan trọng.

55. Blog

Blog là một thuật ngữ viết tắt của “weblog.” Đây là một trang web hoặc nền tảng trực tuyến nơi mà người dùng (gọi là blogger) có thể viết, công bố và chia sẻ nội dung thông tin trên internet. Nội dung của một blog thường bao gồm các bài viết, hình ảnh, video và nhiều loại thông tin khác,…

56. Website Traffic (Truy cập website)

Website Traffic là số lượng người truy cập một website cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định. Lượng truy cập đó là tổng các lượt xem trang, lượng truy cập các trang con, và các hoạt động khác trên trang web.

Số liệu về truy cập website được theo dõi và phân tích để đo lường sự phổ biến của một trang web, đánh giá hiệu suất marketing, và hiểu hơn về cách người dùng tương tác với nội dung trang web. Để hiểu hơn, mời bạn đọc tiếp tại: Traffic là gì? Các yếu tố giúp tăng traffic trong marketing

57. Content Marketing

Content Marketing (Tiếp thị nội dung) là một chiến lược marketing được tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị với mục tiêu thu hút, engager và giữ chân khách hàng. Nội dung marketing có thể bao gồm bài viết, video, hình ảnh, bài blog, infographics, podcast và nhiều dạng nội dung khác.

Mục tiêu chính của content marketing là cung cấp thông tin hữu ích và thú vị cho khách hàng mục tiêu để tạo sự hứng thú và tương tác. Thay vì tập trung vào việc quảng cáo trực tiếp sản phẩm hoặc dịch vụ, content marketing tập trung vào việc cung cấp giá trị cho khách hàng thông qua nội dung hấp dẫn.

58. Content Marketing Funnel

Phễu Content Marketing (Content Marketing Funnel) là một mô hình quy trình trong lĩnh vực tiếp thị nội dung, được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi người tiêu dùng từ việc tiếp cận nội dung đến việc trở thành khách hàng thực sự. Mô hình này thường bao gồm ba giai đoạn chính: Thu hút (Attract), Thúc đẩy (Engage), Chuyển đổi (Convert)

59. Content Metrics

Content Metrics là các yếu tố và dữ liệu được sử dụng để đo lường và đánh giá hiệu suất của chiến dịch tiếp thị nội dung. Đây là các chỉ số và dữ liệu cung cấp thông tin về cách nội dung đang hoạt động, đối tượng mục tiêu của nó, và cách nó tương tác với khách hàng.

Các công ty và cá nhân sử dụng Content Metrics để xác định thành công của họ, bao gồm lưu lượng truy cập, chia sẻ xã hội, sự tham gia, chuyển đổi, số lượng khách hàng tiềm năng được tạo, thời gian trên trang web, lượt xem trang,…

60. Content Syndication

Content Syndication (Phân phối nội dung) là quá trình chia sẻ và phân phối nội dung từ một website đến các trang web hoặc nền tảng khác để gia tăng sự tiếp cận và tạo ra nhiều lượt xem hơn cho nội dung đó. Phân phối nội dung có thể bao gồm việc đăng lại bài viết, video, bài blog, bài viết trên mạng xã hội, và nhiều dạng nội dung khác trên các nền tảng khác nhau.

61. Contributor

Thuật ngữ ngành marketing “Contributor” là một người nào đó viết và xuất bản một phần nội dung trong một ấn phẩm bên ngoài hoặc phương tiện truyền thông.

62. Distribution Plan

Kế hoạch phân phối (Distribution Plan) là một phần quan trọng trong chiến lược tiếp thị và quảng cáo của một doanh nghiệp. Đây là một tài liệu hoặc kế hoạch chi tiết mô tả cách mà một sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ được đưa ra thị trường và tiếp cận khách hàng tiềm năng. Kế hoạch phân phối xác định các kênh phân phối, phương tiện tiếp cận, và chiến dịch tiếp thị để đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ được đưa đến đúng đối tượng và tạo ra sự quan tâm từ phía họ.

63. Mô hình PESO

Mô hình PESO là viết tắt của “Paid, Earned, Shared, Owned” (trả tiền, kiếm được, chia sẻ, sở hữu) trong lĩnh vực tiếp thị và quảng cáo. Đây là một khung làm việc phổ biến giúp doanh nghiệp quản lý chiến dịch tiếp thị hiệu quả.

Mô hình này chia thành bốn phần:

Paid Media (Trả tiền): Đây là phần mà bạn chi trả tiền để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của bạ. Chẳng hạn như quảng cáo trực tiếp trên các nền tảng truyền thông hoặc Google AdWords.

Earned Media (Kiếm được): Phần này liên quan đến sự kỹ năng trong quản lý thương hiệu. Các hoạt động này bao gồm việc thu thập các đánh giá tích cực, bài viết trên truyền thông xã hội và các hình ảnh tích cực về thương hiệu mà bạn không cần phải trả tiền.

Shared Media (Chia sẻ): Shared liên quan đến sự tương tác của cộng đồng, khi người tiêu dùng tự nguyện chia sẻ thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn trên các nền tảng truyền thông xã hội hoặc trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Owned Media (Sở hữu): Phần này liên quan đến nội dung và tài sản mà doanh nghiệp sở hữu, chẳng hạn như trang web, blog, hoặc hồ sơ truyền thông xã hội của họ.

Mô hình PESO giúp bạn hiểu rõ hơn về các phương tiện tiếp thị có sẵn và cách kết hợp chúng để tạo ra chiến dịch tiếp thị toàn diện và hiệu quả.

64. Content

Nội dung (Content) là các thông tin, thông điệp, hoặc tài liệu được tạo ra để truyền đạt thông tin hoặc giá trị đến một đối tượng hoặc khán giả cụ thể. Nội dung có thể bao gồm các loại thông tin và tài liệu như văn bản, hình ảnh, video, âm thanh, bài viết, bài blog, bài học, podcast, infographic, trang web, và nhiều loại hình khác.

Nội dung có thể có mục tiêu giáo dục, giải trí, thúc đẩy sản phẩm hoặc dịch vụ, chia sẻ kiến thức, thúc đẩy thương hiệu, hoặc giao tiếp với một đối tượng cụ thể. Nó có thể xuất hiện trên nhiều nền tảng và kênh truyền thông, từ trang web và mạng xã hội đến sách in, ứng dụng di động, và nhiều hình thức khác.

Nội dung chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực tiếp thị và truyền thông để tạo sự tương tác và tương tác với khán giả, cung cấp giá trị thông tin, xây dựng thương hiệu, và tạo ra mối quan hệ với đối tượng mục tiêu.

65. Guest Post

Guest Post là tạo liên kết (backlink) từ website khác về website của mình để cải thiện độ uy tín của trang web trên các công cụ tìm kiếm như Google. Backlink từ các trang web uy tín và có uy tín có thể tạo ra một tín hiệu tích cực cho trang web trong việc xếp hạng trên các công cụ tìm kiếm.

66. Infographics

Infographic là một hình thức trình bày thông tin hoặc dữ liệu một cách hấp dẫn và trực quan thông qua việc kết hợp hình ảnh, biểu đồ, biểu đồ với văn bản mô tả. Mục tiêu của Infographics là giúp người đọc hiểu và thu thập thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng bằng cách sử dụng hình ảnh và đồ họa.

Infographics thường sử dụng màu sắc, biểu đồ, biểu đồ cột, biểu đồ tròn, hình ảnh và biểu đồ đường để thể hiện dữ liệu và thông tin. Nó có thể được sử dụng để trình bày một loạt thông tin, từ thống kê, dữ liệu khoa học, hướng dẫn, lịch sử, địa lý, đánh giá sản phẩm và dịch vụ, và nhiều chủ đề khác.

67. Knowledge Bank

Knowledge Bank (Ngân hàng kiến thức) là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ một hệ thống hoặc nền tảng lưu trữ và quản lý thông tin và kiến thức. Trong môi trường công nghiệp hoặc tổ chức, Knowledge Bank thường là một hệ thống cơ sở dữ liệu hoặc kho thông tin được tạo ra để lưu trữ, quản lý, và chia sẻ kiến thức và thông tin quan trọng.

Knowledge Bank thường bao gồm các tài liệu, tài liệu hướng dẫn, báo cáo, dữ liệu thống kê, và thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ của tổ chức. Nó có thể được sử dụng để đào tạo nhân viên, giải quyết vấn đề, nắm bắt thông tin kinh doanh, và tạo nền tảng để tạo ra quy trình làm việc hiệu quả hơn trong tổ chức.

Knowledge Bank cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý kiến thức và thông tin trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển sản phẩm, nơi kiến thức và dữ liệu có thể được lưu trữ và sử dụng để nghiên cứu, phân tích, và phát triển sản phẩm mới.

68. On-Site Content

Nội dung trên trang web (On-Site Content) là các nội dung và thông tin mà một website cung cấp cho người truy cập trên trang web đó. On-Site Content bao gồm tất cả các trang, bài viết, hình ảnh, video, và thông tin khác mà bạn tìm thấy trực tiếp trên trang web khi bạn duyệt nó.

Nội dung trang web cung cấp thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ và giá trị cho người dùng, cung cấp thông tin về thương hiệu và công ty, và tạo trải nghiệm trực tuyến tổng thể. Nội dung trang web có thể bao gồm bài viết blog, trang sản phẩm, trang giới thiệu, hình ảnh, video, câu chuyện về thương hiệu, trang liên hệ và nhiều nội dung khác.

Đối với tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO), nội dung trang web có vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa từ khóa và cung cấp thông tin hấp dẫn để thu hút và giữ chân khách hàng tiềm năng. Điều này cũng liên quan đến việc tạo nội dung có giá trị và hấp dẫn để khuyến khích người truy cập ở lại trang web và tham gia với nội dung và sản phẩm hoặc dịch vụ mà trang web cung cấp.

69. Off-Site Content

Nội dung ngoài trang web (Off-Site Content) là các nội dung và thông tin mà một tổ chức hoặc cá nhân tạo ra và chia sẻ trên các nền tảng khác ngoài trang web của họ. Nói cách khác, Off-Site Content là nội dung được đăng trên các trang mạng xã hội, trang blog hoặc trang web của người khác, bài viết trên trang báo, bài viết trên diễn đàn trực tuyến và nhiều kênh truyền thông khác ngoài trang web chính.

Nội dung ngoài trang web cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong chiến lược SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) bằng cách tạo backlink (liên kết) từ các trang web khác đến trang web chính. Tạo nội dung hấp dẫn và giá trị trên các nền tảng ngoài trang web có thể giúp tăng cường sự hiện diện trực tuyến và thu hút sự quan tâm từ đối tượng mục tiêu.

70. Organic Distribution

Organic Distribution là việc chia sẻ nội dung hoặc sản phẩm trực tiếp với đối tượng mục tiêu mà không yêu cầu sự trả tiền hoặc sử dụng các hình thức quảng cáo trả phí. Trong ngữ cảnh tiếp thị và truyền thông, organic distribution thường liên quan đến việc tạo ra nội dung giá trị, hấp dẫn và chia sẻ nó một cách tự nhiên để thu hút và tương tác với khách hàng tiềm năng mà không dựa vào quảng cáo trả phí.

Organic Distribution được thể hiện qua việc chia sẻ nội dung trên mạng xã hội, tạo ra nội dung chia sẻ trên blog hoặc trang web, tham gia vào cuộc thảo luận trên diễn đàn trực tuyến, và sử dụng chiến lược tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để đạt được một sự hiện diện tự nhiên trên các công cụ tìm kiếm như Google.

Organic Distribution thường đòi hỏi thời gian, công sức và chất lượng trong việc tạo ra nội dung và tương tác với đối tượng mục tiêu. Tuy nhiên, nó có thể mang lại các lợi ích lâu dài trong việc xây dựng thương hiệu và thu hút khách hàng tiềm năng mà không phải chi trả phí quảng cáo trực tiếp.

71. Paid Distribution

Phương pháp phân phối trả tiền là nội dung được lưu hành và khuếch đại giữa các đối tượng mục tiêu thông qua quảng cáo có trả tiền. Chẳng hạn như bài đăng được quảng cáo trên phương tiện truyền thông xã hội và quảng cáo trả tiền trên tìm kiếm.

72. Sales Enablement

Sales Enablement là đội ngũ bán hàng được đào tạo và sử dụng công cụ và nội dung một cách hiệu quả để tăng cường quá trình bán hàng.

73. Thought Leader

Một người lãnh đạo tư duy (có thể là một cá nhân hoặc tổ chức) được công nhận là có thẩm quyền trong một lĩnh vực cụ thể. Họ có chuyên môn về một lĩnh vực nhất định và thường được người khác trong ngành đến tìm kiếm sự hướng dẫn và kiến thức từ họ. Hoặc người chuyên gia đó chia sẻ chuyên môn của mình với mục đích giáo dục, cải thiện, cung cấp giá trị cho toàn ngành và xây dựng niềm tin với các đối tượng chính.

74. Unique Visitors per Month (UVM)

Unique Visitors per Month là số người mới truy cập một trang web trong một tháng. Chỉ số này đo lường số lượng khách hàng truy cập trang web trong một khoảng thời gian cụ thể, bất kể họ đã truy cập trang web mấy lần. Số liệu này thường được sử dụng trong phân tích truy cập website để đánh giá mức độ hấp dẫn và quy mô của một trang web đối với khách hàng khác nhau.

75. Webinar (Hội thảo trực tuyến)

Webinar (viết tắt của “Web-based seminar,” tức là “hội thảo trực tuyến”) là một sự kiện hoặc buổi họp được tổ chức trực tuyến trên internet.

Trong webinar, người tham gia có thể kết nối và tham gia qua mạng, thường thông qua các phần mềm hội thảo trực tuyến hoặc các nền tảng giao tiếp trực tuyến, như Zoom, Google Meet,… Còn người tổ chức thường sẽ trình bày hoặc thảo luận về một chủ đề cụ thể, và người tham gia có thể tham gia bằng cách xem, nghe và tương tác qua trò chuyện hoặc câu hỏi.

Webinar thường được sử dụng cho nhiều mục đích, như là đào tạo trực tuyến, thảo luận về sản phẩm hoặc dịch vụ, và truyền đạt thông tin quan trọng cho một đám đông trực tuyến.

76. Social Selling: Bán hàng trên mạng xã hội

Social Selling là sử dụng các kênh truyền thông xã hội của thương hiệu để thu hút và tạo kết nối với khách hàng tiềm năng, phát triển quan hệ với KH. Từ đó dẫn đến mục tiêu cuối cùng là giúp bạn đạt được doanh số bán hàng bằng cách tương tác và giải đáp câu hỏi của khách hàng tiềm năng. Đồng thời cung cấp thông tin hữu ích cho đến khi họ sẵn sàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ.

77. Targeting: Nhắm mục tiêu

Targeting dùng để xác định một nhóm mục tiêu cụ thể trong nhóm khách hàng tiềm năng để tập trung chiến dịch marketing hoặc quảng cáo cho nhóm đối tượng đó. Mục tiêu (hoặc “target”) thường được xác định dựa trên các yếu tố như độ tuổi, giới tính, sở thích, địa điểm địa lý, hành vi mua sắm online, và nhiều thông tin khác. Mục tiêu có thể là một nhóm người dùng hoặc khách hàng tiềm năng mà bạn muốn tiếp cận để thúc đẩy sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.

Việc sử dụng Targeting giúp tối ưu hóa hiệu suất chiến dịch tiếp thị và quảng cáo bằng cách đảm bảo rằng nó chỉ được hiển thị cho những người có khả năng cao trở thành khách hàng thực sự, giúp tiết kiệm nguồn lực và tăng tỷ lệ chuyển đổi.

78. Viral: Lan truyền

Viral là một từ được sử dụng để miêu tả sự lan truyền nhanh chóng và rộng rãi của một nội dung nào đó trên internet. Nội dung đó có thể là video, hình ảnh, hoặc thông điệp,… và được chia sẻ, lan truyền từ người dùng này sang người dùng khác trên mạng xã hội hoặc trực tuyến. Sự lan truyền viral thường xảy ra khi nội dung thu hút sự quan tâm của nhiều người và khi họ chia sẻ nó với người khác, tạo nên một hiệu ứng lan truyền nhanh chóng.

Nội dung viral có thể là hài hước, bất ngờ, gây xúc động hoặc thú vị, và thường được chia sẻ trên các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook, Twitter, YouTube, hoặc Instagram. Sự lan truyền viral có thể giúp tạo sự nhận thức về một sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu, và thường đòi hỏi sự tạo dựng chiến dịch hoặc nội dung mà người dùng muốn chia sẻ và lan truyền một cách tự nhiên.

79. Clickbait
Clickbait là các tiêu đề hoặc nội dung được thiết kế một cách gợi cảm và lôi cuốn để kích thích người xem hoặc độc giả nhấp chuột vào bài viết đó. Clickbait thường dùng để tăng lượng truy cập hoặc lượt xem.

Tuy nhiên, nội dung của các bài clickbait thường không phản ánh đúng thực tế hoặc không đáng người xem dành thời gian. Clickbait thường sử dụng các tiêu đề hấp dẫn, câu chuyện chưa xác định nguồn gốc, hoặc hình ảnh quyến rũ để gây sự tò mò và thu hút người xem, đôi khi dẫn đến sự thất vọng khi họ thấy nội dung không phải là như mong đợi.

80. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi)

Tỷ lệ chuyển đổi, còn gọi là Conversion rate là chỉ số chuyển đổi người xem/khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự khi người đó mua hàng, đăng ký, hoặc điền vào một biểu mẫu.

Đây là một chỉ số trong lĩnh vực marketing và kinh doanh dùng để đo lường mức độ thành công của một chiến dịch tiếp thị hoặc trang web trong việc

Conversion Rate là một trong các thuật ngữ trong digital marketing
Tỷ lệ chuyển đổi thường được tính bằng cách chia số lần chuyển đổi thành công cho tổng số lần tương tác hoặc lượt xem. Ví dụ, nếu bạn có 1000 lượt xem trang web và có 100 người đăng ký nhận tin tức của bạn, thì tỷ lệ chuyển đổi là 10% (100/1000). Tỷ lệ chuyển đổi là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất tiếp thị và cải thiện trang web hoặc chiến dịch tiếp thị.

81. Cost-Per-Click (CPC hoặc Pay-Per-Click hoặc PPC)

Cost-Per-Click: Giá mỗi nhấp chuột là số tiền nhà quảng cáo trả mỗi khi ai đó nhấp vào quảng cáo xã hội của họ. Không quan trọng có bao nhiêu người nhìn thấy nó, nhà quảng cáo sẽ chỉ bị tính phí cho những lần nhấp qua thực tế.

82. Cost Per Mile (CPM) hay Cost Per Thousand

Cost Per Mile (CPM), hoặc còn được gọi là Cost Per Thousand, là một đơn vị đo lượng số tiền mà một quảng cáo trả cho mỗi nghìn lượt hiển thị quảng cáo trên website hoặc ứng dụng. CPM thường được tính theo đơn vị nghìn để thuận tiện, vì “mille” trong tên chính là từ Latinh để chỉ “nghìn”. Đây là thuật ngữ trong quảng cáo trực tuyến.

Do đó, khi bạn nghe đến CPM hoặc Cost Per Thousand, nó thường đề cập đến số tiền quảng cáo trả cho mỗi nghìn lần hiển thị quảng cáo đó trên một trang web hoặc ứng dụng. Đây là một trong những phương pháp phổ biến để tính toán chi phí quảng cáo trực tuyến và đánh giá hiệu suất của các chiến dịch quảng cáo.

83. Crowdsourcing

Crowdsourcing là một mô hình sáng tạo và thu thập thông tin, ý kiến, dữ liệu hoặc công việc từ một nhóm lớn người tham gia. Ý tưởng cơ bản của crowdsourcing là sử dụng trí tuệ và khả năng sáng tạo của cộng đồng để giải quyết vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Các dự án crowdsourcing có thể liên quan đến thu thập dữ liệu, phân tích thông tin, đánh giá sản phẩm, hoặc thậm chí tạo nội dung.

Ví dụ: bạn có thể thăm dò ý kiến của họ trên Facebook và / hoặc Twitter để tìm hiểu loại nội dung họ muốn, cung cấp ý tưởng cho trang web của bạn.

Điều quan trọng là crowdsourcing giúp tận dụng sự đa dạng và kiến thức của một cộng đồng rộng lớn để đạt được kết quả tốt hơn hoặc giải quyết các vấn đề phức tạp.

84. Engagement Rate (Tỷ lệ tương tác)

Tỷ lệ tương tác (engagement rate) là mức độ tương tác của người dùng với nội dung của doanh nghiệp đã chia sẻ trên các mạng xã hội. Đây là một trong những thuật ngữ trong Digital marketing liên quan đến truyền thông xã hội quan trọng nhất trong danh sách này.

Sự tương tác là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy mọi người quan tâm đến nội dung của bạn. Tỷ lệ tương tác ở đây là số lượt thích, nhận xét và chia sẻ nhận được so với số người đã xem (số lần hiển thị).

85. Impressions (Số lần hiển thị)

Số lần hiển thị, hoặc Impressions, là số lần một quảng cáo, bài viết hoặc nội dung cụ thể xuất hiện trên màn hình người xem hoặc trình duyệt của họ. Impressions đo lường tần suất mà một quảng cáo hoặc nội dung được hiển thị cho khán giả mà không yêu cầu họ tương tác với bài viết đó.

Số lần hiển thị thường được sử dụng để đo lường sự tiếp cận của một chiến dịch marketing hoặc hiệu suất của nội dung trên mạng xã hội hoặc trang web.

Ví dụ: Trong Facebook, số lần hiển thị là số lần ai đó nhìn thấy cập nhật xã hội của bạn trong nguồn cấp tin tức của họ. hay kiểm tra lượt xem bài viết trên website qua Google Search Console.

86. Influencer (Người ảnh hưởng)

Influencer là một người có sức ảnh hưởng đến khán giả trên mạng xã hội, Influencer có thể là chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó. Đây là những người bạn muốn họ chia sẻ nội dung và tương tác với thương hiệu của bạn.

87. Real-time Digital marketing

Real-time Marketing là một phương pháp Marketing sử dụng thông tin thời gian thực để tạo trải nghiệm cá nhân hóa cho người dùng và tăng cường tương tác với họ. Nói cách khác là tận dụng các sự kiện, thông tin mới nhất và xu hướng hàng ngày vào chiến dịch marketing và quảng cáo sản phẩm và thương hiệu.

88. Remarketing (Tiếp thị lại)

Remarketing (Tiếp thị lại) là việc sử dụng các nền tảng truyền thông để nhắc nhở, gợi ý hoặc thúc đẩy khách hàng quay lại xem xét một đơn hàng trước đó hoặc khuyến khích họ mua hàng thêm, để up-sell hoặc cross-sell.

89. Social Listening: Lắng nghe xã hội

Social Listening, hay còn gọi là “Lắng nghe xã hội,” là quá trình theo dõi và thu thập thông tin từ các nền tảng truyền thông xã hội, như mạng xã hội, diễn đàn, blog, và trang web khác, để hiểu và phân tích ý kiến, thái độ, và phản hồi của cộng đồng online với một thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.

Social Listening thường sử dụng các công cụ và phần mềm để theo dõi từ khóa, hashtag, hoặc cụm từ liên quan đến thương hiệu hoặc lĩnh vực kinh doanh cụ thể. Mục tiêu là đánh giá cách mọi người trò chuyện và tương tác trên mạng xã hội, để nắm bắt thông tin về xu hướng, phản hồi tiêu cực hoặc tích cực, và hiểu sâu hơn về ý kiến của người tiêu dùng. Social Listening có thể giúp thương hiệu cải thiện chiến dịch tiếp thị, dịch vụ khách hàng, và quản lý danh tiếng trực tuyến.

Nhân viên bán hàng cũng có thể sử dụng phương pháp lắng nghe xã hội để xác định nhu cầu của khách hàng tiềm năng của họ và cung cấp trợ giúp để thiết lập mình như một nguồn lực đáng tin cậy (xem Bán hàng trên mạng xã hội).

90. Referral customers (Khách hàng giới thiệu)

Khách hàng giới thiệu (Referral customers) là những người mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ của một doanh nghiệp sau khi họ đã được giới thiệu hoặc tiếp thị bởi một người khách hàng hiện tại hoặc một người khách hàng trước đó.

Điều này thường xảy ra khi một khách hàng hài lòng với sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp và sau đó giới thiệu cho người khác. Khách hàng giới thiệu thường được xem xét là một nguồn khách hàng có giá trị, vì họ thường có xu hướng tin tưởng và mua sắm dựa trên lời khuyên từ người thân và bạn bè.

​​91. Customer Satisfaction (Sự hài lòng của khách hàng)

Sự hài lòng của khách hàng chính là việc bạn quản lý mức độ thiện cảm của khách hàng.

Hãy xem xét sự hài lòng của khách hàng không những giúp bạn biết được cảm nhận của người dùng, mà còn biết được liệu khách hàng có giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của bạn cho người khác hay không.

92. Customer Service (Dịch vụ khách hàng)

Customer Service (Dịch vụ khách hàng) là những hoạt động về chăm sóc khách hàng nhằm hướng đến sự hài lòng của khách hàng trong suốt quá trình mua hàng và cũng như sau khi khách hàng đã quyết định sử dụng một sản phẩm nhất định.

93. Customer Marketing (Tiếp thị khách hàng)

Tiếp thị khách hàng là việc thực thi các chiến lược và chiến thuật nhằm cải thiện, nâng cao chất lượng và trải nghiệm dịch vụ/sản phẩm của khách hàng. Tiếp thị khách hàng giúp tăng cơ hội chuyển đổi khách hàng tiềm năng trở thành khách hàng thực sự.

94. Customer Support (Hỗ trợ khách hàng)

Hỗ trợ khách hàng là công việc được rất nhiều doanh nghiệp chú trọng đầu tư để giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng liên quan đến dịch vụ của doanh nghiệp mình.

95. Customer Retention (Tỷ lệ giữ chân khách hàng)

Để có thể giữ chân được khách hàng của mình bạn phải thực hiện nhiều hoạt động để thúc đẩy họ tiếp tục sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn.

Đặc biệt, bạn phải phân loại được đâu là đối tượng khách hàng có khả năng sử dụng lại sản phẩm/dịch vụ của mình để chăm sóc và tạo ra trải nghiệm tốt hơn.

những thuật ngữ trong kinh doanh
Engagement Retention
96. Loyal customers (Khách hàng trung thành)
Khách hàng trung thành (Loyal customers) là những người mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ của một doanh nghiệp một cách đều đặn và liên tục trong một khoảng thời gian dài. Những khách hàng này thường có mức độ hài lòng cao về sản phẩm hoặc dịch vụ và thường không dễ dàng chuyển sang sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của đối thủ cạnh tranh.

Việc duy trì và phát triển mối quan hệ với khách hàng trung thành rất quan trọng đối với sự thành công của một doanh nghiệp.

97. Product Marketing (Tiếp thị sản phẩm)

Tiếp thị sản phẩm là quá trình đưa một sản phẩm cụ thể ra ngoài thị trường và đảm bảo rằng sản phẩm đó thành công.

98. Product Qualified Lead (PQL – Khách hàng tiềm năng đủ tiêu chuẩn sử dụng sản phẩm)

Product Qualified Lead là những người đã trải nghiệm sử dụng sản phẩm của bạn và có những hành động cho thấy họ quan tâm đến việc trở thành khách hàng trung thành. Đây là một dạng khách hàng tiềm năng thường xuất hiện ở các công ty cung cấp các mẫu dùng thử hoặc miễn phí với số lượng có hạn.

99. Go-to-market Strategy (GTM – Chiến lược tiếp cận thị trường)
Chiến lược tiếp cận thị trường là một kế hoạch chi tiết mà một công ty xây dựng để đưa sản phẩm hoặc dịch vụ của họ đến khách hàng mục tiêu. Đây là một bản kế hoạch chỉ rõ cách mà bạn sẽ thể hiện những giá trị độc nhất của sản phẩm của mình cũng như cách thu hút khách hàng và đạt được lợi thế cạnh tranh.

Mục đích của chiến lược GTM chính là đưa ra lộ trình ra mắt sản phẩm ấn tượng và “gây tiếng vang” đối với khách hàng tiềm năng như cấp bản dùng thử miễn phí và bắt đầu thu phí nếu người dùng muốn sử dụng sản phẩm ở cấp độ cao hơn.

Chiến lược GTM cũng khá tương tự với chiến lược Place trong mô hình 7P Marketing. Mô hình này đã được nhiều doanh nghiệp trên thế giới áp dụng thành công. Bạn có thể tham khảo để áp dụng cho doanh nghiệp của mình.

100. Product-market Fit (Sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường)

Sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường mô tả mức độ phù hợp giữa sản phẩm hoặc dịch vụ mà một công ty cung cấp và thị trường hoặc nhóm khách hàng mục tiêu mà họ muốn phục vụ. Nó đo lường sự hiểu biết của một công ty về nhu cầu và mong muốn của khách hàng và khả năng của họ để cung cấp giải pháp phù hợp và giá trị cho thị trường đó.

Khi một công ty đạt được Product-Market Fit đồng nghĩa với việc họ đã tìm ra cách cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ mà khách hàng yêu cầu và sẵn sàng mua. Điều này thường dẫn đến sự gia tăng trong doanh số bán hàng, phản hồi tích cực từ khách hàng, và sự thịnh vượng của công ty trên thị trường.

Sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường chỉ xảy ra ở giai đoạn giới thiệu và tăng trưởng trong vòng đời sản phẩm. Để đạt được sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường, điều đầu tiên bạn cần làm chính là tạo ra một sản phẩm khả thi tối thiểu (MVP).

101. Minimum Viable Product (MVP – Sản phẩm khả thi tối thiểu)

Minimum Viable Product (MVP), hoặc sản phẩm khả thi tối thiểu, là một phiên bản sản phẩm hoặc dịch vụ cơ bản nhất mà một công ty phát triển để kiểm tra và xác định tính khả thi và sự quan tâm của thị trường trước khi đầu tư thêm nguồn lực vào việc phát triển một phiên bản đầy đủ. MVP thường có các tính năng và chức năng cốt lõi để cung cấp giá trị cơ bản cho người dùng.

Mục tiêu của MVP là giúp công ty thu thập phản hồi từ khách hàng và thị trường một cách sớm, để sau đó có thể điều chỉnh và phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên những phản hồi này. Từ đó giúp giảm rủi ro và chi phí trong quá trình phát triển sản phẩm, và đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng sẽ đáp ứng một cách hiệu quả nhu cầu của khách hàng.

Sản xuất MVP là mục tiêu cuối cùng của giai đoạn phát triển sản phẩm trong vòng đời của sản phẩm. Về cơ bản, chiến lược GTM chính là kế hoạch chi tiết phác thảo cách thức mà bạn sẽ sử dụng để giới thiệu MVP của mình.

102. Total Addressable Market (TAM – Tổng thị trường khả dụng)

Tổng thị trường khả dụng là số lượng doanh thu tiềm năng mà doanh nghiệp của bạn có thể đạt được nếu những người quan tâm đến sản phẩm của bạn thực sự mua chúng.

Tổng thị trường khả dụng có thể giúp bạn xác định được thị trường mục tiêu mà bạn nên tập trung tiếp thị và bán hàng.

103. Product-led Growth ( PLG – Tăng trưởng dựa trên sản phẩm)

Tăng trưởng dựa trên sản phẩm là chiến lược dựa vào chính sản phẩm để thu hút, tạo chuyển đổi và giữ chân khách hàng.

104. Blacklist: Danh sách đen

Blacklist – danh sách đen là danh sách các địa chỉ email bị đánh dấu là không đáng tin cậy hoặc thường xuyên gửi email rác (spam). Khi một địa chỉ email hoặc tên miền nằm trong danh sách đen, thì bất kỳ email nào gửi từ đó có thể bị chặn hoặc đưa vào thư rác. Đồng thời email đó không thể đến được hộp thư đến của người nhận.

105. Click Per Delivered: Số nhấp chuột mỗi lần được phân phối (CPD)

CPD hoặc tỷ lệ nhấp chuột là số lần nhấp (vào liên kết của bạn) chia cho số lượng email được gửi thành công đến đích dự kiến (hộp thư đến) của họ.

106. Click Per Open: Số nhấp chuột mỗi lần mở (CPO)

Click Per Open là thước đo để đánh giá mức độ hiệu quả của các liên kết trong một email marketing. CPO = số lần nhấn vào liên kết/ số lần mở email (số lượt mở email).

CPO giúp đo lường sự tương tác của người đọc với email và xác định xem bao nhiêu người mở email thực sự đã thực hiện một hành động cụ thể. Ví dụ như nhấn vào một liên kết để mua sản phẩm hoặc tìm hiểu thêm thông tin. Từ đó giúp các nhà tiếp thị hiểu rõ hơn về hiệu suất của chiến dịch email của họ và điều chỉnh nội dung hoặc cách thức thiết kế email để tăng cường tương tác từ phía người đọc.

107. Double Opt-in (Chọn tham gia kép)

Double opt-in là quá trình xác minh lựa chọn của người dùng hai lần. Sau khi đăng ký để nhận thông tin từ một doanh nghiệp trên trang web, người dùng sẽ nhận một email xác thực hoặc phải thực hiện một hành động khác để xác minh sự đồng thuận một lần nữa. Nếu họ tiếp tục xác nhận, họ sẽ được thêm vào danh sách double opt-in của email.

108. Email Filter (Lọc Email)

Email Filter, còn gọi là Bộ lọc Email là một công cụ hoặc dịch vụ được sử dụng trong Email marketing để tự động phân loại và sắp xếp các email đến dựa trên các tiêu chí cụ thể. Mục tiêu của Email Filter là giúp người dùng quản lý hộp thư đến của họ bằng cách tách email vào các thư mục hoặc danh sách khác nhau dựa trên nội dung, địa chỉ email gửi, hoặc các yếu tố khác.

Email Filter có thể được cấu hình để loại bỏ email rác (spam), di chuyển email từ người liên hệ quan trọng vào một thư mục riêng, hoặc đánh dấu email theo các tiêu chí nhất định để dễ dàng tìm kiếm và sắp xếp. Công cụ này giúp cải thiện hiệu suất và quản lý email của người dùng, đặc biệt là khi họ nhận được nhiều email hàng ngày.

109. Email Whitelist: Danh sách email trắng

Email Whitelist, hay còn gọi là “Danh sách Email trắng” là một danh sách các địa chỉ email hoặc tên miền email được xác định là đáng tin cậy và được phép gửi email vào hộp thư đến của người nhận mà không bị chặn hoặc đưa vào thư rác.

Khi một địa chỉ email nằm trong danh sách trắng, bất kỳ email nào được gửi từ đó sẽ có khả năng cao được giao đến hộp thư đến của người nhận một cách an toàn. Từ đó đảm bảo email từ nguồn đáng tin cậy, chẳng hạn như đối tác kinh doanh hoặc người thân, không bị chặn hoặc đi vào thư rác.

110. Hard Bounce

“Hard bounce” và “soft bounce” là các thuật ngữ thường được sử dụng trong email marketing để mô tả kết quả của việc gửi email đến địa chỉ email của người nhận. Cụ thể:

Hard Bounce (Bounce cứng): là khi một email gửi đi mà không thể được giao đến người nhận vì có một vấn đề không thể sửa chữa. Hard bounce có thể xảy ra khi địa chỉ email của người nhận không tồn tại, hoặc khi máy chủ email của họ không hoạt động, hoặc có lỗi nghiêm trọng. Thông thường, hard bounce là dấu hiệu của một danh sách email không còn hiệu quả và cần được cải thiện.
Soft Bounce (Bounce mềm): Ngược lại, khi một email gặp soft bounce, có nghĩa là email không thể được giao đến người nhận tạm thời do một vấn đề tạm thời. Các nguyên nhân gây soft bounce có thể bao gồm hòa mạng đầy, hộp thư đầy, hoặc lỗi máy chủ email tạm thời. Soft bounce có thể được tự động thử gửi lại bởi hệ thống email marketing sau một thời gian.
Quản lý hard bounce và soft bounce quan trọng trong email marketing để duy trì danh sách email chất lượng và cải thiện khả năng tiếp cận và tương tác với người nhận.

111. House List (Danh sách lưu giữ)

House List là danh sách chứa các địa chỉ email của khách hàng đã đăng ký nhận thông tin từ doanh nghiệp, có sự chấp thuận của người nhận.

House List là một tài sản quý giá trong Email marketing vì nó chứa thông tin của khách hàng hiện tại hoặc tiềm năng mà doanh nghiệp có thể sử dụng để thực hiện chiến dịch marketing. Từ đó có thể giữ liên hệ, và tạo ra cơ hội kinh doanh. House List thường đáng tin cậy hơn so với các danh sách email còn lại, vì có chứa thông tin về những người đã có mối quan hệ tích cực với doanh nghiệp và có sự quan tâm đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.

112. Email HTML

Email HTML cho phép tạo ra các email có nhiều tính năng và thiết kế phức tạp hơn so với email văn bản thông thường. Như là sử dụng hình ảnh, biểu đồ, đường liên kết, màu sắc, và các phông chữ để tạo ra nội dung email hấp dẫn và tương tác hơn.

Email HTML có thể được sử dụng để thiết kế các email marketing, email thông báo, email chào mừng, và nhiều loại email khác nhau để gửi đến danh sách khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng. Email HTML cung cấp khả năng tùy chỉnh giao diện và nội dung của email một cách chi tiết, giúp tạo ra trải nghiệm hấp dẫn cho người nhận.

113. List Segmentation (Phân đoạn danh sách)

List Segmentation, còn gọi là Phân đoạn danh sách, là một chiến lược cho phép chia đối tượng trong danh sách email của bạn thành các nhóm nhỏ dựa trên các tiêu chí cụ thể. Mục tiêu của List Segmentation là tạo ra các danh sách con hoặc nhóm người nhận có sự tương tự về một số đặc điểm hoặc hành vi nào đó.

Việc phân đoạn danh sách giúp tạo ra các chiến dịch email có thể tùy chỉnh hơn cho từng nhóm người nhận, đáp ứng nhu cầu riêng biệt và tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa. Các tiêu chí phân đoạn có thể bao gồm độ tuổi, giới tính, vị trí địa lý, hành vi trước đây, lịch sử mua sắm, hoặc bất kỳ thông tin nào khác có sẵn trong danh sách email của bạn.

114. Open Rate (Tỷ lệ mở)

Tỷ lệ mở là tỷ lệ phần trăm email được mở trong tổng số email đã được gửi. Tương tự như CTR, tỷ lệ mở tính đến tất cả các email đã được gửi và chia tổng số đó cho số lượng email đã được mở.

Ví dụ: Nếu chúng tôi gửi một email đến 1.000 người đăng ký email nhưng chỉ có 250 người mở email đó, thì tỷ lệ mở sẽ là 25%.

115. Opt-in: Chọn tham gia (hoặc Đăng ký)
Chọn tham gia là khi một người cung cấp địa chỉ email của họ cho một công ty hoặc cá nhân vì họ đang chọn nhận email từ công ty hoặc cá nhân đó.

Opt-in trong Email marketing là hành động người dùng chấp nhận việc nhận email từ doanh nghiệp. Khi người dùng thực hiện opt-in, họ cho phép doanh nghiệp gửi email cho họ và chấp nhận việc nhận thông tin, tin tức, khuyến mãi hoặc nội dung khác qua email.

Opt-in có thể được thực hiện qua nhiều cách khác nhau, như là điền vào một biểu mẫu trên trang web, xác nhận qua email hoặc ứng dụng di động, hoặc thậm chí thông qua cuộc gọi điện thoại. Quan trọng là opt-in phải được thực hiện một cách tự nguyện và thông qua sự chấp thuận rõ ràng của người dùng, đảm bảo tính hợp pháp và tuân thủ quy tắc bảo vệ quyền riêng tư trong Email marketing.

Opt-in là một phần quan trọng của việc xây dựng danh sách email có chất lượng và có sự tương tác tích cực từ phía người nhận.

116. Opt-out: Chọn không tham gia (hoặc Hủy đăng ký)
Một trong những thuật ngữ Digital marketing mà các nhà tiếp thị email cần chú ý là Opt-out. Ngược lại với opt-in, opt-out là khi một người đã đăng ký vào danh sách email không còn muốn nhận email liên lạc từ một công ty hoặc cá nhân cụ thể, vì vậy họ xóa địa chỉ email của họ khỏi danh sách.

117. Personalization (Cá nhân hóa)

Khi bạn nhận được email từ một công ty có nội dung “Xin chào Rachel”, đó là cá nhân hóa. Cá nhân hóa có nghĩa là thêm một số thông tin vào email của bạn dành riêng cho người mà bạn đang gửi nó.

Liên lạc cá nhân có thể được thêm vào dòng chủ đề hoặc trong phần nội dung của email. Cá nhân hóa được sử dụng để khiến người đăng ký chú ý đến email của công ty với hy vọng rằng họ có nhiều khả năng mở email và hành động mua hàng hơn.

118. Plain Text Email (Văn bản thuần túy)

Một số thuật ngữ Digital marketing cần giải thích ít. Email văn bản thuần túy là một email không chứa bất kỳ hình ảnh, định dạng phong phú hoặc liên kết nào. Các cá nhân hoặc công ty có thể sử dụng email văn bản thuần túy khi họ muốn gửi một email chỉ tập trung vào nội dung của email.

Trong hầu hết các phần mềm email, email văn bản thuần túy được tạo tự động bất cứ khi nào một chiến dịch email HTML được tạo. Điều này dành cho những người đăng ký đã lưu ý rằng họ chỉ muốn nhận email văn bản thuần túy.

119. Single Opt-in (Chọn tham gia một lần)

Single opt-in là dạng xác nhận lựa chọn mà người dùng chỉ cần thể hiện sự đồng ý của họ một lần duy nhất thông qua việc đăng ký trên trang web.

120. Spam (Thư rác)

Spam là các email được gửi hàng loạt mà không có sự đồng ý của người nhận, tạp nên cảm giác khó chịu cho họ. Nội dung của email rác thường chứa thông tin lừa đảo, quảng cáo, hoặc tiếp thị các sản phẩm/dịch vụ không đáng tin cậy.

121. Subject Line: Dòng tiêu đề email

Subject email là dòng văn bản tóm tắt nội dung chính trong email, được hiển thị trong hộp thư đến của người đăng ký trước khi họ mở email. Dòng tiêu đề được sử dụng để cung cấp cho người đăng ký lý do để mở email của bạn.

122. Poster

Poster được hiểu là ấn phẩm truyền thông dùng để dán, thể hiện qua những hình ảnh đồ họa. Thông thường poster được thiết kế với kích thước 40cmx60cm hoặc 50cmx70cm, phù hợp để dán dọc tường hoặc cửa sổ, đủ để cho mọi người có thể nhận thấy và đọc được trong khoảng cách tương đối gần. Poster được dán nhiều nhất trong các cửa hàng tiện lợi, các cửa hàng bán lẻ, chợ.

123. Leaflet

Leaflet được nhận diện khá giống tờ rơi và các mẫu brochure nhưng được thiết kế đẹp mắt và tiện lợi. Thông thường, leaflet được in khổ A5 hoặc A4, thuận tiện cho hành vi cầm nắm của người tiêu dùng. Leaflet mang tính chất giới thiệu hoặc hướng dẫn sử dụng và được trưng bày tại các kệ chính, ụ khuyến mãi hoặc được PG (promotion girl) phát trực tiếp tại sự kiện, hội chợ.

124. Standee

Standee xuất hiện tại hầu hết các hội chợ, cửa hàng tiện lợi và triển lãm hàng tiêu dùng. Thông thường, standee được thiết kế với kích thước 0.6×1.6m hoặc 0.8×1.8m, có giá đỡ gọn gàng. Standee được sử dụng nhiều vì thiết kế nhỏ gọn, rẻ, có thể di chuyển, linh hoạt thay ảnh mà không cần thay toàn bộ giá đỡ.

125. Sticker

Sticker được hiểu là nhãn dán hoặc hình ảnh minh họa nào được dán lên sản phẩm, kệ hay bất cứ vị trí nào diện tích nhỏ cần thể hiện thông tin. Sticker được thiết kế đa dạng với nhiều hình dạng khác nhau, thường là các hình ảnh vui nhộn, dễ thương.

126. Booth

Booth được hiểu là booth quảng cáo hay booth bán hàng, là khoảng không gian được sử dụng để trưng bày sản phẩm và quảng bá cho sản phẩm của mình. Booth được sử thiết kế đa dạng và thường có 2 – 5 nhân viên phụ trách. Doanh nghiệp có thể chủ động tổ chức booth tại các trường đại học, công ty,…nhưng thông thường booth được đặt nhiều nhất là các sự kiện trưng bày sản phẩm để thu hút người tham gia, đổi quà.

127. Divider

Divider xuất hiện nhiều nhất tại các siêu thị. Divider thường được đặt tại các kệ chính và dùng để phân chia các kệ sản phẩm. Tại các siêu thị, divider được thiết kế theo hướng dọc để không chiếm diện tích di chuyển của khách hàng nhưng vẫn đủ để làm nổi bật sản phẩm.

128. Wobbler

Wobbler có thiết kế gần giống như Sticker nhưng với kích thước lớn hơn và được treo tại các kệ chính trong siêu thị, mini-mart, cửa hàng tiện lợi. Wobbler thường được sử dụng để thể hiện giá và chương trình khuyến mãi cho người dùng và thường không bị tính phí trong siêu thị.

129. Tester

Tester được hiểu là mẫu thử sản phẩm. Được thiết kế với kích thước nhỏ hơn hoặc bằng sản phẩm chính và trưng bày chủ yếu tại các dòng sản phẩm có mùi hương như nước hoa, xịt cơ thể, nước xả vải…

130. Gondola end

Gondola end hay còn gọi tắt là GE. Được thiết kế sáng tạo và chuyên nghiệp phù hợp với từng dòng sản phẩm. GE được đặt tại hai đầu các kệ để quảng bá thương hiệu, làm nổi bật sản phẩm (thường là sản phẩm mới), thu hút sự tập trung của khách hàng.

131. Check-out counter (COC)

COC hay còn được gọi là Check out counter được hiểu là giá để sản phẩm tại khu vực thanh toán trong các siêu thị hoặc cửa hàng tiện lợi. COC được sử dụng cho các mặt hàng hay quên mua như bàn chải, pin, các mặt hàng nhạy cảm như bao cao su, gel hoặc các sản phẩm ăn uống tiện mua như snack, socola, singum.

132. Display island

Display island được hiểu là các đảo trưng bày được dựng giữa siêu thị để làm nổi bật sản phẩm hay thu hút khách hàng về các thông tin khuyến mãi. Display island được dựng với số lượng lớn sản phẩm và được sắp xếp trưng bày với hình dạng sáng tạo. Siêu thị thu phí rất cao đối với hình thức trưng bày display island này.

133. Showcase

Showcase thường được hiểu là Showcase Cooler, là các hệ thống làm mát dùng để trưng bày sản phẩm cần giữ lạnh như thực phẩm tươi sống, rau củ quả, trái cây. Tuy nhiên, Showcase còn được dùng để chỉ những hộp trưng bày nhỏ đặt tại các kệ chính. Showcase được thiết kế đơn giản, trong suốt và thường được dán hình ảnh để làm nổi bật sản phẩm mới.

134. Dangler

Dangler được hiểu là các thiết kế được treo trên trần các siêu thị, trung tâm thương mại hay các cửa hàng tiện lợi. Dangler được sử dụng để thu hút tầm nhìn từ xa hoặc trên cao. Nội dung của dangler thường là hình ảnh sản phẩm, thông tin khuyến mãi hoặc các thông tin tính năng nổi bật của sản phẩm.

DỊCH VỤ MARKETING

CRM trong quản lý và marketing lĩnh vực bất động sản

CRM là công cụ hỗ trợ đắc lực cho các doanh nghiệp bất động sản [...]

Dịch vụ setup quảng cáo Zalo bất động sản

Dịch vụ setup quảng cáo Zalo bất động sản giúp bạn tiếp cận khách hàng [...]

Dịch vụ setup quảng cáo Facebook Bất động sản

Dịch vụ setup quảng cáo Facebook Bất động sản giúp bạn tiếp cận khách hàng [...]

Dịch vụ chạy quảng cáo tìm kiếm khách hàng mua xe ô tô

Dịch vụ chạy quảng cáo tìm kiếm khách hàng mua xe ô tô giúp bạn [...]

Khóa học chạy quảng cáo Facebook Ads bất động sản Phan Hiếu Marketing Online

Khóa học chạy quảng cáo Facebook Ads bất động sản là khóa học giúp học [...]

Khóa học chạy quảng cáo Google Ads bất động sản Phan Hiếu Marketing Online

Khóa học chạy quảng cáo Google Ads bất động sản là khóa học giúp học [...]

Khóa học thiết kế, lập trình tạo virtual tour vr360

Khóa học thiết kế, lập trình virtual tour VR360 là khóa học giúp học viên [...]

Dịch vụ bay flycam dự án bất động sản

Dịch vụ bay flycam dự án bất động sản chuyên nghiệp nhất. Tạo thêm độ [...]

Các loại tài khoản Business Manager (BM) trên Facebook và giá bán

Các loại tài khoản Business Manager trên Facebook và giá bán tài khoản BM có [...]

Khám Phá Không Gian 360 Độ: Dịch Vụ Chụp Hình Chuyên Nghiệp Cho Google Maps

Dịch vụ chụp hình 360 độ của chúng tôi cung cấp cơ hội để doanh [...]

Dịch vụ SEO từ khóa dự án bất động sản

Với việc tối ưu hóa từ khóa, dự án của bạn sẽ được đưa lên [...]

Tối Ưu Hóa Kinh Doanh Nhà Kho Với Dịch Vụ Review Kho Cho Thuê

Để thu hút khách hàng và nâng cao tỷ lệ lấp đầy, dịch vụ Review [...]

Tôi có dịch vụ review, chụp hình cho nhà muốn bán, thuê

Dịch vụ độc đáo và chuyên nghiệp dành cho bạn - Dịch vụ Chụp Ảnh [...]

Dịch vụ Digital Marketing tổng thể

Dịch vụ Digital Marketing tổng thể (hay còn gọi là dịch vụ Digital Marketing toàn [...]

How to increase online visibility

To increase online visibility, you can employ various strategies and tactics to enhance your online [...]

Strategies to Boost Your Online Visibility Using Social Media

Boosting your online visibility using social media is crucial for reaching a wider audience and [...]

VR viết tắt của từ gì? ứng dụng của VR

VR viết tắt của từ "Virtual Reality", tức là "Thực tế ảo" trong tiếng Việt. [...]

Explore the 360-Degree Virtual Environment with a Guide to Panorama Online

Explore the 360-Degree Virtual Environment with a Guide to Panorama Online: Panoramic Photography, Virtual Tours, [...]

Mastering the Art of Nail and Spa Marketing: Strategies for Success

Marketing for a nail and spa business can help attract new customers and retain existing [...]

10 Proven Strategies to Boost Your Online Visibility and Reach a Wider Audience

Increasing online visibility is crucial for individuals and businesses alike, as it helps you reach [...]

Google Ads for Nail Salons: Boost Your Online Visibility and Attract More Customers

Google Ads is an online advertising platform provided by Google, where businesses can create and [...]

Unveiling the Dynamics of Needs, Wants, and Demand in Marketing

In marketing, understanding the concepts of "need," "want," and "demand" is crucial for developing effective [...]

Dịch vụ digital marketing tổng thể toàn diện cho doanh nghiệp của bạn

giải pháp marketing toàn diện cho doanh nghiệp của bạn? Bạn muốn tận dụng tối [...]

Để trở thành người làm digital marketing giỏi bạn cần phải tích phát triển nhiều kỹ năng

Để trở thành một chuyên viên digital marketing giỏi, bạn cần phát triển và kết [...]

Lập kế hoạch chi phí cho marketing cho các lĩnh vực

Lập kế hoạch chi phí cho marketing cho các lĩnh vực bằng cách tạo dựng [...]

Dịch vụ giải pháp marketing cho doanh nghiệp – Giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong kỷ nguyên số

Dịch vụ giải pháp marketing cho doanh nghiệp là dịch vụ cung cấp các chiến [...]

Dịch vụ quảng cáo Google – Giải pháp quảng cáo trực tuyến đơn giản và hiệu quả

Google Ads (tên cũ Google AdWords) là một dịch vụ quảng cáo của Google cho [...]

Dịch vụ tối ưu hóa website – Giải pháp giúp website của bạn nhanh hơn, an toàn hơn và hiệu quả hơn

Website là một trong những công cụ quan trọng nhất để kinh doanh trên internet. [...]

10 bước để tối ưu website (SEO) lên top google gia tăng khách hàng tiềm năng

Tối ưu hóa website (SEO) là quá trình cải thiện vị trí của trang web [...]

Cách lập kế hoạch marketing gồm 11 bước quan trọng

Cách lập kế hoạch marketing là một vấn đề quan trọng và phức tạp, đòi [...]

Gọi zalo
0937594628